Chào mừng bạn đến với Blog của lớp Kế toán 33A - Khoa Kinh Tế - Đại học Nông Lâm TPHCM

About us: Tập thể dễ thương vui tính & đoàn kết của lớp Kế toán A (DH07KEA) -Khoa Kinh Tế - Đại học Nông Lâm TPHCM
The lovable, funny and solidary community of Class Accounting A (DH07KEA)- Faculty of economics - Nong Lam University


Thứ Năm, 27 tháng 11, 2008

LỊCH THI CÁC MÔN HỌC LẠI LẦN 1 HỌC KỲ I NĂM 2008-2009

Kính gửi các bạn sinh viên!

Phòng Đào tạo thông báo đến toàn thể sinh viên học lại (các lớp học
riêng) trong học kỳ I năm học 2008-2009 lịch thi cụ thể như sau:
Vui lòng click vào trang http://pdt.hcmuaf.edu.vn/contents.php?ids=4679&ur=pdt
LỊCH THI CÁC MÔN HỌC LẠI LẦN 1 HỌC KỲ I NĂM 2008-2009
(SINH VIÊN CHÍNH QUY+TẠI CHỨC )
TT Môn học MãMH Ngày thi Giờ thi Số lượng Phòng thi
1 Triết học Mac-Lênin 900109 13/12/2008 16g30 R100
2 Kinh Tế chính trị 900102 14/12/2008 16g30 246 R100
3 Xã hội học , Xã hội học A 902621, 902617 14/12/2008 16g30 100 R200
4 Môi trường và con người 902401 14/12/2008 16g30 37 R200
5 Anh Văn 2K 913610 14/12/2008 18g15 218 R100
6 Pháp luật đại cương 902622, 902206 15/12/2008 16g30 289 R100
7 Hóa học QLĐĐ 902307 15/12/2008 16g30 56 R200
8 Kinh Tế học đại cương 902605 15/12/2008 16g30 35 R200
9 Sinh học đại cương A1 902402 15/12/2008 17g45 198 R100
10 Chủ nghĩa KHXH 900101 17/12/2008 16g30 94 R100
11 Toán Cao cấp A2 902109 17/12/2008 16g30 33 R200
12 Xác suất thống kê 902117 17/12/2008 18g00 462 R100&R200
13 Hoá Phân Tích 902306, 902317 18/12/2008 16g30 324 R100
14 Sinh học Thực vật 902414 18/12/2008 16g30 98 R200
15 Toán cao cấp A3 902110 18/12/2008 17g45 228 R100
16 Di truyền đại cương 903203 18/12/2008 18g00 98 R200
17 Hoá đại cương B2 902303 19/12/2008 16g30 237 R100
18 Vật lý đại cương A3 902205 19/12/2008 16g30 132 R200
19 Toán cao cấp C2 902115 19/12/2008 18g00 383 R100&R200
20 Toán cao cấp A4 902111 20/12/2008 16g30 324 R100
21 Sinh hóa đại cương 906123 20/12/2008 16g30 74 R200
22 Vật lý đại cương A2 902204 20/12/2008 17g45 188 R100
23 Vật lý đại cương B2 902206 20/12/2008 17g45 192 R200
24 Toán cao cấp B2 902113 22/12/2008 18g15 517 R100&R200
PHÒNG ĐÀO TẠO

chuc moi nguoi thi to nha


tang moi nguoi bai tho nay ne.thi cu nhieu chac met lam nhi. thu gian di nha

Thứ Ba, 25 tháng 11, 2008

HỖ TRỢ GIÁ VÉ VỀ QUÊ ĂN TẾT KỶ SỬU 2009

Kính gửi các bạn sinh viên!

Trung Tâm Hỗ Trợ Sinh Viên & QHDN phối hợp với Công ty TNHH MTV
TM-DV Vận tải du lịch Anh Tuấn tổ chức hỗ trợ giá vé xe khách cho sinh
viên các tỉnh phía Bắc về quê ăn Tết Kỷ Sửu 2009 như sau
1.Bảng giá vé xe 45 chỗ chất lượng cao (kèm file):

NƠI ĐẾN GIÁ VÉ ; NƠI ĐẾN GIÁ VÉ ; NƠI ĐẾN GIÁ VÉ
QUẢNG TRỊ 320.000; THANH HÓA 380.000 ; THÁI BÌNH 450.000
QUẢNG BÌNH320.000; NINH BÌNH 380.000; HÀ NỘI 450.000
HÀ TĨNH 360.000; NAM ĐỊNH 450.000; HẢI DƯƠNG 450.000
NGHỆ AN 360.000; HÀ NAM 450.000; HẢI PHÒNG 450.000

- Giá vé đã bao gồm cơm, nước theo hệ thống nhà hàng của công ty Anh Tuấn.
- Giá vé đã bao gồm phí bảo hiểm.

2. Các ngày đi : 13,14,15,16,17,19,21/01/2009 ( từ 18 đến 26 tháng
chạp âm lịch)

3. Địa điểm đón : Sân phượng Vỹ, Đại học Nông Lâm.

4. Điều kiện mua vé : * Photo CMND hoặc thẻ sinh viên.

5. Thời gian đăng ký và nộp tiền: từ 01/12 đến 06/12/2008

6. Địa điểm đăng ký và nộp tiền : Phòng 119B, Nhà Phượng Vỹ.

Trân trọng thông báo.



--
---------------------------------------
Thông tin Đại Học Nông Lâm
Phòng CTSV : 119 nhà Phượng Vỹ ĐHNL
website: http://nls.hcmuaf.edu.vn

THÔNG BÁO vé xe - anh tuan.doc
37K Xem ở dạng HTML Mở ở dạng tài liệu Google Tải xuống

Trả lời

Trả lời tất cả

Chuyển tiếp









Chủ Nhật, 23 tháng 11, 2008

cau hoi

co the chi cho to biet cai muc lam album trong blog lop minh ko ? dep qua chi to di cam on nhieu

Thứ Năm, 20 tháng 11, 2008

CHÚ Ý: thông báo KHẨN

Thông báo từ lớp trưởng: Môn thi Tài chính tiền tệ sẽ thi dạng trắc nghiệm 60 câu, thời gian 75 phút
- Các bạn chưa có e-mail sinh viên vào đây để biết chi tiết:
http://aic.hcmuaf.edu.vn/contents.php?ids=1653&ur=aic

Số thứ tự & nhóm thi & lịch thi các môn học lại

Môn Học Thống kê doanh nghiệpQ (908224) - Số Tín Chỉ: 2
Nhóm Thi Lớp DH07KEA (Nhóm Thi ) - Tổ 001 - Đợt 1
Ngày Thi 25/11/08 Giờ thi: 07g00 - 90 phút Phòng thi TV201
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh SốTờ Chữ Ký Điểm Số Điểm Chữ Ghi Chú
Trang 1
1 07123001 LÊ PHƯƠNG AN 19/02/89
2 07123003 TRẦN NGỌC MAI ANH 01/07/89
3 07123005 HÀ NGỌC THIÊN ÂN 29/03/89
4 07123007 TRẦN THỊ NGỌC BÍCH 27/04/88
5 07123011 TRẦN VĂN CẢNH 25/05/81
6 07123013 ÐẶNG VĂN CHÂU 30/06/88
7 07123015 VŨ HOÀNG LAN CHI 18/03/89
8 07123017 ÐẶNG THỊ NGỌC CHINH 13/10/89
9 07123019 NGUYỄN THỊ HỒNG CÚC 06/12/89
10 07123023 LÊ THỊ NGỌC DIỆP 05/11/89
11 07123025 KHƯƠNG THỊ DIỆU 20/01/89
12 07123027 NGUYỄN THỊ NGỌC DUNG 30/05/89
13 07123029 NGUYỄN THỊ THÙY DUNG 17/01/89
14 07123031 TRẦN THỊ THÙY DUNG 17/05/89
15 07123033 VÕ THỊ MỸ DUYÊN 13/09/89
16 07123037 NGUYỄN THỊ HỒNG ÐÀO 20/07/89
17 07123039 LÊ PHÚC ÐẠT 06/09/89
18 07123043 NGUYỄN THỊ NGỌC HÀ 22/08/89
19 07123047 TRẦN MINH DẠ HẠNH 04/04/89
20 07123051 HOÀNG GIA PHƯƠNG HẢO 31/12/87
21 07123055 BÙI THỊ THÚY HẰNG 10/01/88
22 07123053 DƯƠNG THỊ HẰNG 04/09/89
23 07123057 TRẦN THỊ THÚY HẰNG 28/08/89
24 07123059 NGUYỄN THỊ NGỌC HÂN 01/12/89
25 07123065 NGUYỄN THỊ HIỀN 09/02/89
26 07123063 NGUYỄN THỊ THANH HIỀN 09/09/89
27 07123069 HUỲNH THỊ MINH HIẾU 15/04/88
28 07123073 CHÂU THỊ HOÀI 08/12/89
29 07123075 NGUYỄN THỤY HOÀNG 25/06/89
30 07123079 TRẦN MINH LÝ HÙNG 22/11/88
31 07123081 TRẦN NGUYỄN HỒNG HUY 10/03/89
32 07123083 PHÙNG THỊ MAI HUYỀN 19/07/87
33 07123089 NGUYỄN THỊ THANH HƯƠNG 08/11/89
34 07123087 PHAN THỊ KIỀU HƯƠNG 18/10/88
35 07123091 TRẦN THỊ HƯƠNG 08/04/86
36 07123093 TRẦN THỊ THU HƯỜNG 27/09/89
37 07123097 NGUYỄN ÐĂNG KHOA 01/12/89
38 07123099 NGUYỄN THỊ KIỀU 19/07/89
Danh Sách Sinh Viên Dự Thi
Môn Học Thống kê doanh nghiệpQ (908224) - Số Tín Chỉ: 2
Nhóm Thi Lớp DH07KEA (Nhóm Thi ) - Tổ 001 - Đợt 1
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh SốTờ Chữ Ký Điểm Số Điểm Chữ Ghi Chú
Trang 2
39 07123103 PHAN NGỌC HOÀNG LAN 19/06/89
40 07123105 PHAN THỊ LANG 22/04/87
41 07123303 THẠCH THỊ CÔ LẠP 01/01/88
42 07123108 DƯ THỊ MỸ LIÊN 18/05/89
43 07123109 LÊ THỊ MỸ LIÊN 06/02/89
44 07123107 TẠ THỊ KIM LIÊN 10/02/89
45 07123113 TRẦN THỊ THÚY LIỄU 18/07/89
46 07123115 ÐẶNG THỊ HOÀI LINH 14/05/89
47 07155007 NGUYỄN NGỌC KHÁNH LINH 02/09/89
48 07123117 TRƯƠNG THỊ TRÚC LINH 18/12/88
49 07123121 PHẠM THỊ LUYỆN 31/05/89
50 07123123 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG MAI 05/04/89
51 07123127 DZÉCH TÁC MI 26/01/89
52 07123129 LÂM THỤY NGỌC MINH 07/11/87
53 07123131 NGUYỄN THỊ MINH 21/02/86
54 07137040 NGUYỄN THỊ MỸ 08/03/88
55 07123137 PHẠM THỊ KIM NGÂN 29/03/89
56 07123139 VỎ THỊ THẢO NGÂN 14/07/89
57 07123141 TRƯƠNG ÐỚI TRUNG NGHĨA 08/06/89
58 07123143 TRẦN THỊ KIM NGỌC 12/01/89
59 07123145 VŨ THỊ NGUYỆT 02/10/89
60 07123147 NGUYỄN THỊ NHÀI 12/09/89
61 07123149 ÐỖ THỊ HUYỀN NHÂN 13/01/89
62 07123151 VŨ BỒNG NHẬT 27/04/89
63 07123153 LỮ THỊ YẾN NHI 29/12/89
64 07123155 HOÀNG THỊ THU NHỊ 12/02/88
65 07123157 HUỲNH THỊ HỒNG NHUNG 01/01/90
66 07123165 PHAN THỊ TUYẾT NHUNG 20/12/87
67 07123161 TẰNG NGỌC NHUNG 03/06/89
68 07123163 TRẦN THỊ NHUNG 01/05/89
69 07123167 PHAN LÊ QUỲNH NHƯ 15/10/89
70 07123169 ÐOÀN ÐẮC NINH 04/10/85
71 07150094 LÊ THỊ THÚY NƯƠNG 08/04/88
72 07123171 NGUYỄN THỊ NY 12/04/89
73 07123173 PHẠM NGỌC PHÁT 14/02/87
74 07123179 NGUYỄN THỊ PHÚ 05/09/88
75 07123177 TRẦN ÐÌNH PHÚ 18/12/88
76 07123183 NGUYỄN THỊ HỒNG PHƯƠNG 15/01/88
77 07123305 PHẠM THU PHƯƠNG 25/01/88
78 07123185 ÐOÀN THỊ HOA PHƯỢNG 15/05/89
79 07123187 LÊ THỊ THANH PHƯỢNG 27/12/88
Danh Sách Sinh Viên Dự Thi
Môn Học Thống kê doanh nghiệpQ (908224) - Số Tín Chỉ: 2
Nhóm Thi Lớp DH07KEA (Nhóm Thi ) - Tổ 001 - Đợt 1
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh SốTờ Chữ Ký Điểm Số Điểm Chữ Ghi Chú
Trang 3
80 07123189 TRẦN THỊ QUANG 06/08/88
81 07123191 TÔ KIM QUYÊN 28/06/89
82 07123195 PHẠM THỊ NHẬT QUỲNH 05/11/89
83 07123197 ÐẶNG THỊ THU SEN 28/11/88
84 07123199 NGUYỄN HỮU TÂM 15/07/89
85 07123203 ÐỒNG THỊ THANH THẢO 02/02/88
86 07123207 NGUYỄN THỊ THU THẢO 28/08/87
87 07123201 VÕ THỊ NGUYÊN THẢO 25/01/89
88 07123211 NGUYỄN THỊ KIM THI 01/10/88
89 07123215 ÐÀO TRƯỜNG CHÍ THỌ 02/09/88
90 07123217 PHẠM THỊ KIM THOA 28/07/88
91 07123219 DƯƠNG NHẬT THU 05/10/89
92 07123225 TRỊNH THỊ THU THỦY 15/12/89
93 07123223 VÕ THỊ THANH THỦY 18/03/89
94 07123227 VŨ THỊ THU THỦY 26/03/89
95 07123229 NGÔ NHƯ THÚY 05/05/89
96 07123231 TRỊNH THỊ THÚY 06/10/89
97 07123233 NGUYỄN ANH THƯ 13/05/89
98 07123237 NGUYỄN THỊ THANH TIỀN 29/07/88
99 07123239 NGUYỄN THỊ TOAN 15/08/88
100 07123243 ÐOÀN THỊ TRANG 05/02/88
101 07123241 HỒ THỊ KIỀU TRANG 15/05/87
102 07123247 LÊ THỊ HOÀI TRÂM 26/08/87
103 07123249 NGUYỄN THỊ THÙY TRÂM 09/02/89
104 07123251 TRẦN THỊ NGỌC TRẤN / /89
105 07123257 TÔ YẾN TRINH 20/07/89
106 07123259 NGUYỄN THỊ THANH TRÚC 28/02/89
107 07123261 NGUYỄN ÐÌNH TRƯỜNG 06/11/89
108 07123265 VÕ NGUYỄN THANH TÚ 09/08/87
109 07123267 NGUYỄN THỊ THANH TUYỀN 09/01/88
110 07123271 ÐỖ THỊ ÁNH TUYẾT 31/03/89
111 07123275 VÕ HOÀNG NHÃ UYÊN 23/03/89
112 07123279 ÐẶNG THỊ THU VÂN 20/12/88
113 07123277 TRẦN KHÁNH VÂN 09/01/88
114 07123281 PHAN THỊ TƯỜNG VI 09/06/89
115 07123283 PHẠM HỒ THANH VIÊN 06/11/89
116 07123287 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG VY 20/03/89
117 07123291 NGUYỄN THỊ THANH XUÂN 08/04/89
118 07123293 LÊ THỊ KIM XUYẾN 03/09/89
119 07123297 PHẠM THỊ YÊN 25/11/88
Số S/V Trong Danh Sách: 119 . Số S/V Dự Thi : _______
TP.HCM, Ngày tháng năm 200__
Người lập biểu
Đại Học Nông Lâm TP.HCM
Phòng Đào Tạo
Mẫu In M9205
Danh Sách Sinh Viên Dự Thi
Môn Học Thống kê doanh nghiệpQ (908224) - Số Tín Chỉ: 2
Nhóm Thi Lớp DH07KEB (Nhóm Thi ) - Tổ 001 - Đợt 1
Ngày Thi 25/11/08 Giờ thi: 07g00 - 90 phút Phòng thi TV103
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh SốTờ Chữ Ký Điểm Số Điểm Chữ Ghi Chú
Trang 1
1 07123002 NGUYỄN NGỌC LAN ANH 24/11/87
2 07123004 NGUYỄN TÚ ANH 05/10/87
3 07123006 PHAN THỊ NGỌC BÍCH 15/07/88
4 07123008 VŨ TRỌNG BIÊN 10/02/87
5 07123010 NGUYỄN VĂN CẢNH 01/12/88
6 07123302 LIÊU THỊ LAN CHI 07/11/88
7 07123018 NGUYỄN THỊ KIM CHUNG 05/08/88
8 07123020 BÙI THỊ CÚC 07/11/88
9 07123306 PHẠM THI MỘNG DIỄM 30/01/89
10 07123022 NGUYỄN THỊ DIỆN 15/01/89
11 07123026 LÊ THỊ DỊU 07/11/87
12 07123028 NGUYỄN THỊ DUNG 07/05/89
13 07123030 NGUYỄN THỊ THÙY DUNG 21/09/89
14 07123032 PHẠM TƯỜNG DUY 05/09/89
15 07123034 PHẠM THỊ XUÂN DUYÊN 02/01/90
16 07123038 ÐOÀN THỊ TRÚC ÐÀO / /89
17 07123046 NGUYỄN THỊ THU HÀ 12/02/89
18 07123050 LÊ THỊ MAI HẠNH 05/03/89
19 07123048 TRẦN HUỲNH ÐỨC HẠNH 23/06/89
20 07123056 ÐÀO THỊ THÚY HẰNG 27/10/89
21 07123054 ÐẬU THỊ THU HẰNG 08/06/89
22 07123052 TRẦN DIỆU HẰNG 18/09/88
23 07123058 TRƯƠNG THỊ THÚY HẰNG 07/09/89
24 07123060 PHẠM NGỌC HẬU 29/09/89
25 07123066 HÀ THỊ THU HIỀN 12/11/89
26 07123062 NGUYỄN THỊ MỸ HIỀN 10/07/89
27 07123072 NGUYỄN THỊ HOA 14/02/89
28 07123074 NGUYỄN THỊ HOANG 14/06/88
29 07123076 TRẦN QUANG HỌC 03/05/89
30 07123078 MAI THỊ HỒNG 26/05/89
31 07123080 PHÙNG VĂN HÙNG 12/08/89
32 07123082 TRẦN THANH HUY / /88
33 07123084 DƯƠNG THANH HUYỀN 04/01/88
34 07123086 PHAN THỊ THU HUYỀN 03/06/89
35 07123088 HUỲNH THỊ NGỌC HƯƠNG 26/01/89
36 07123090 TRẦN THỊ HƯƠNG 20/09/89
37 07123092 TRẦN THỊ HƯỜNG 16/10/89
38 07123096 TÔ THỊ KIM KHÁNH 02/08/88
Danh Sách Sinh Viên Dự Thi
Môn Học Thống kê doanh nghiệpQ (908224) - Số Tín Chỉ: 2
Nhóm Thi Lớp DH07KEB (Nhóm Thi ) - Tổ 001 - Đợt 1
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh SốTờ Chữ Ký Điểm Số Điểm Chữ Ghi Chú
Trang 2
39 07123098 LÊ THỊ THANH KHƯƠNG 24/05/89
40 07123102 HỒ THÚY LAM 20/09/89
41 07123104 PHẠM THỊ KIM LAN 10/10/88
42 07123106 ÐOÀN THỊ KIM LIÊN 20/07/89
43 07123110 TRẦN THỊ LIÊN 20/03/88
44 07123116 ÐOÀN NGỌC NGUYÊN LINH 21/12/89
45 07123118 LƯU MỸ LOAN 18/10/89
46 06123138 PHAN THỊ KIM LOAN 27/09/85
47 07123122 HUỲNH THỊ TRÚC LY / /89
48 07123126 TRẦN THỊ TUYẾT MAI 03/01/89
49 07123128 NGUYỄN THỊ HẢI MIÊN 21/12/89
50 07123130 LÊ THỊ MINH 13/08/88
51 07123132 TRƯƠNG THỊ MINH 02/02/89
52 07123134 ÐẬU THỊ NGA 04/10/88
53 07123140 NGUYỄN THỊ TUYẾT NGÂN 28/08/89
54 07123136 PHẠM THỊ KIM NGÂN 28/10/89
55 07123138 TRƯƠNG THỊ KIM NGÂN 01/05/89
56 07123304 BÙI THỊ NGỌC / /88
57 07123142 LÊ NGUYỄN ÁNH NGỌC 23/10/89
58 07123144 NGUYỄN THỊ NGUYÊN 10/04/89
Số S/V Trong Danh Sách: 58 . Số S/V Dự Thi : _______
TP.HCM, Ngày tháng năm 200__
Người lập biểu

Môn Học Thống kê doanh nghiệpQ (908224) - Số Tín Chỉ: 2
Nhóm Thi Lớp DH07KEB (Nhóm Thi ) - Tổ 002 - Đợt 1
Ngày Thi 25/11/08 Giờ thi: 07g00 - 90 phút Phòng thi TV202
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh SốTờ Chữ Ký Điểm Số Điểm Chữ Ghi Chú
Trang 1
1 07123146 NGUYỄN THỊ NHÀI 10/10/88
2 07123152 PHAN THỊ THU NHI 02/02/86
3 07123162 GIÁP THỊ NHUNG 28/08/87
4 07123164 HỒ THÙY NHUNG 17/10/89
5 07123158 LÊ THỊ HỒNG NHUNG 13/10/89
6 07123156 NGUYỄN THỊ CẨM NHUNG 22/06/89
7 07123166 VÕ THỊ HUỲNH NHƯ 20/09/89
8 07123168 ÐẶNG THỊ MỸ NI 25/08/89
9 07123170 TĂNG MỸ NƯƠNG / /88
10 07123172 PHAN THỊ OANH 16/06/89
11 07123174 LÊ TẤN PHÁT 22/07/88
12 07123180 NGUYỄN KIM PHỤNG 17/09/89
13 07123182 NGUYỄN THỊ BÍCH PHƯƠNG 06/06/89
14 07123186 NGUYỄN THỊ NGỌC PHƯỢNG 30/05/88
15 07123188 PHẠM THỊ PHƯỢNG 18/10/88
16 07123190 NGUYỄN THÀNH QUÂN 20/06/87
17 07123192 NGUYỄN THỊ LỆ QUYÊN 16/02/89
18 07123194 VĂN TRẦN TÚ QUYÊN 06/12/89
19 07123196 TRẦN THỊ SEN 01/12/89
20 07123198 GIÁP THỊ THU SƯƠNG 17/12/88
21 07123206 ÐOÀN THỊ THU THẢO 29/08/89
22 07123204 NGUYỄN HUỲNH THANH THẢO 28/04/88
23 07123200 NGUYỄN THỊ HƯƠNG THẢO 21/10/89
24 07123208 DƯƠNG THỊ HỒNG THẮM 23/03/89
25 07123210 PHAN TOÀN THẮNG 30/04/88
26 07123212 NGUYỄN THỊ MỘNG THI 01/11/89
27 07123220 TRIỆU THANH THÙY 24/11/89
28 07123224 NGUYỄN THỊ THỦY 26/10/89
29 07123222 PHẠM THỊ BÍCH THỦY 13/03/89
30 07123226 TRƯƠNG THỊ THU THỦY 16/07/87
31 07123230 NGUYỄN THỊ THÚY 09/09/89
32 07123232 LÊ ANH THƯ 27/02/89
33 07123234 PHẠM HOÀNG TRIẾT THƯ 01/04/88
34 07123236 NGUYỄN TRIỀU TIÊN 23/04/88
35 07123238 NGUYỄN TRUNG TIỂN 04/07/89
36 07123240 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG 10/02/89
37 07123244 NGUYỄN THỊ THU TRANG 21/12/89
38 07123248 LÊ THỊ HUYỀN TRÂM 06/09/89
Danh Sách Sinh Viên Dự Thi
Môn Học Thống kê doanh nghiệpQ (908224) - Số Tín Chỉ: 2
Nhóm Thi Lớp DH07KEB (Nhóm Thi ) - Tổ 002 - Đợt 1
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh SốTờ Chữ Ký Điểm Số Điểm Chữ Ghi Chú
Trang 2
39 07123246 NGUYỄN THỊ BÍCH TRÂM 27/05/88
40 07123250 LƯƠNG THỊ NGỌC TRÂN 27/08/87
41 07123254 NGUYỄN THỊ TÚ TRINH 22/07/89
42 07123256 PHẠM NGỌC YẾN TRINH 05/02/89
43 07123258 NGUYỄN QUỲNH THANH TRÚC 04/01/89
44 07123260 VÕ THÀNH TRUNG 18/01/89
45 07123262 NGUYỄN NGỌC TRƯỜNG 11/01/89
46 06123311 NGUYỄN HOÀNG TÚ 30/10/88
47 07123264 NGUYỄN THỊ CẨM TÚ 28/08/89
48 07123269 TRẦN KIM TUYẾN 24/06/88
49 07123272 LÊ THỊ TUYẾT 26/07/89
50 07123274 HỒ THỊ TƯƠI 12/12/89
51 07123278 ÐỖ THỊ THANH VÂN 06/03/89
52 07123280 VÕ THỊ THÙY VÂN 31/03/88
53 07123282 VŨ THỊ TƯỜNG VI 09/08/89
54 07123286 NGUYỄN THỊ THIÊN VƯƠNG 17/07/88
55 07123290 LÝ THỊ THANH XUÂN 23/01/89
56 07123292 DƯƠNG THỊ MINH XUYÊN 06/10/86
57 07123296 ÐỔNG MỸ YÊN 10/06/89
58 07123300 NGUYỄN HOÀNG YẾN 27/08/89
Số S/V Trong Danh Sách: 58 . Số S/V Dự Thi : _______
TP.HCM, Ngày tháng năm 200__
Người lập biểu

Môn Học Tài chính tiền tệ (908363) - Số Tín Chỉ: 4
Nhóm Thi Lớp DH07KEA (Nhóm Thi ) - Tổ 001 - Đợt 1
Ngày Thi 27/11/08 Giờ thi: 07g00 - 90 phút Phòng thi PV333
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh SốTờ Chữ Ký Điểm Số Điểm Chữ Ghi Chú
Trang 1
1 07123001 LÊ PHƯƠNG AN 19/02/89
2 07123003 TRẦN NGỌC MAI ANH 01/07/89
3 07123005 HÀ NGỌC THIÊN ÂN 29/03/89
4 07123007 TRẦN THỊ NGỌC BÍCH 27/04/88
5 07123011 TRẦN VĂN CẢNH 25/05/81
6 07123013 ÐẶNG VĂN CHÂU 30/06/88
7 07123015 VŨ HOÀNG LAN CHI 18/03/89
8 07123017 ÐẶNG THỊ NGỌC CHINH 13/10/89
9 07123019 NGUYỄN THỊ HỒNG CÚC 06/12/89
10 07123023 LÊ THỊ NGỌC DIỆP 05/11/89
11 07123025 KHƯƠNG THỊ DIỆU 20/01/89
12 07123027 NGUYỄN THỊ NGỌC DUNG 30/05/89
13 07123029 NGUYỄN THỊ THÙY DUNG 17/01/89
14 07123031 TRẦN THỊ THÙY DUNG 17/05/89
15 07123033 VÕ THỊ MỸ DUYÊN 13/09/89
16 07123037 NGUYỄN THỊ HỒNG ÐÀO 20/07/89
17 07123039 LÊ PHÚC ÐẠT 06/09/89
18 07123043 NGUYỄN THỊ NGỌC HÀ 22/08/89
19 07123047 TRẦN MINH DẠ HẠNH 04/04/89
20 07123051 HOÀNG GIA PHƯƠNG HẢO 31/12/87
21 07123055 BÙI THỊ THÚY HẰNG 10/01/88
22 07123053 DƯƠNG THỊ HẰNG 04/09/89
23 07123057 TRẦN THỊ THÚY HẰNG 28/08/89
24 07123059 NGUYỄN THỊ NGỌC HÂN 01/12/89
25 07123065 NGUYỄN THỊ HIỀN 09/02/89
26 07123063 NGUYỄN THỊ THANH HIỀN 09/09/89
27 07123069 HUỲNH THỊ MINH HIẾU 15/04/88
28 07123073 CHÂU THỊ HOÀI 08/12/89
29 07123075 NGUYỄN THỤY HOÀNG 25/06/89
30 07123079 TRẦN MINH LÝ HÙNG 22/11/88
31 07123081 TRẦN NGUYỄN HỒNG HUY 10/03/89
32 07123083 PHÙNG THỊ MAI HUYỀN 19/07/87
33 07123089 NGUYỄN THỊ THANH HƯƠNG 08/11/89
34 07123087 PHAN THỊ KIỀU HƯƠNG 18/10/88
35 07123091 TRẦN THỊ HƯƠNG 08/04/86
36 07123093 TRẦN THỊ THU HƯỜNG 27/09/89
37 07123097 NGUYỄN ÐĂNG KHOA 01/12/89
38 07123099 NGUYỄN THỊ KIỀU 19/07/89
Số S/V Trong Danh Sách: 38 . Số S/V Dự Thi : _______
TP.HCM, Ngày tháng năm 200__
Người lập biểu
Đại Học Nông Lâm TP.HCM
Phòng Đào Tạo
Mẫu In M9205
Danh Sách Sinh Viên Dự Thi
Môn Học Tài chính tiền tệ (908363) - Số Tín Chỉ: 4
Nhóm Thi Lớp DH07KEB (Nhóm Thi ) - Tổ 001 - Đợt 1
Ngày Thi 27/11/08 Giờ thi: 07g00 - 90 phút Phòng thi C200
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh SốTờ Chữ Ký Điểm Số Điểm Chữ Ghi Chú
Trang 1
1 07123002 NGUYỄN NGỌC LAN ANH 24/11/87
2 07123004 NGUYỄN TÚ ANH 05/10/87
3 07123006 PHAN THỊ NGỌC BÍCH 15/07/88
4 07123008 VŨ TRỌNG BIÊN 10/02/87
5 07123010 NGUYỄN VĂN CẢNH 01/12/88
6 07123302 LIÊU THỊ LAN CHI 07/11/88
7 07123018 NGUYỄN THỊ KIM CHUNG 05/08/88
8 07123020 BÙI THỊ CÚC 07/11/88
9 07123306 PHẠM THI MỘNG DIỄM 30/01/89
10 07123022 NGUYỄN THỊ DIỆN 15/01/89
11 07123026 LÊ THỊ DỊU 07/11/87
12 07123028 NGUYỄN THỊ DUNG 07/05/89
13 07123030 NGUYỄN THỊ THÙY DUNG 21/09/89
14 07123032 PHẠM TƯỜNG DUY 05/09/89
15 07123034 PHẠM THỊ XUÂN DUYÊN 02/01/90
16 07123038 ÐOÀN THỊ TRÚC ÐÀO / /89
17 07123046 NGUYỄN THỊ THU HÀ 12/02/89
18 07123050 LÊ THỊ MAI HẠNH 05/03/89
19 07123048 TRẦN HUỲNH ÐỨC HẠNH 23/06/89
20 07123056 ÐÀO THỊ THÚY HẰNG 27/10/89
21 07123054 ÐẬU THỊ THU HẰNG 08/06/89
22 07123052 TRẦN DIỆU HẰNG 18/09/88
23 07123058 TRƯƠNG THỊ THÚY HẰNG 07/09/89
24 07123060 PHẠM NGỌC HẬU 29/09/89
25 07123066 HÀ THỊ THU HIỀN 12/11/89
26 07123062 NGUYỄN THỊ MỸ HIỀN 10/07/89
27 07123072 NGUYỄN THỊ HOA 14/02/89
28 07123074 NGUYỄN THỊ HOANG 14/06/88
29 07123076 TRẦN QUANG HỌC 03/05/89
30 07123078 MAI THỊ HỒNG 26/05/89
31 07123080 PHÙNG VĂN HÙNG 12/08/89
32 07123082 TRẦN THANH HUY / /88
33 07123084 DƯƠNG THANH HUYỀN 04/01/88
34 07123086 PHAN THỊ THU HUYỀN 03/06/89
35 07123088 HUỲNH THỊ NGỌC HƯƠNG 26/01/89
36 07123090 TRẦN THỊ HƯƠNG 20/09/89
37 07123092 TRẦN THỊ HƯỜNG 16/10/89
38 07123096 TÔ THỊ KIM KHÁNH 02/08/88
Danh Sách Sinh Viên Dự Thi
Môn Học Tài chính tiền tệ (908363) - Số Tín Chỉ: 4
Nhóm Thi Lớp DH07KEB (Nhóm Thi ) - Tổ 001 - Đợt 1
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh SốTờ Chữ Ký Điểm Số Điểm Chữ Ghi Chú
Trang 2
39 07123098 LÊ THỊ THANH KHƯƠNG 24/05/89
40 07123102 HỒ THÚY LAM 20/09/89
41 07123104 PHẠM THỊ KIM LAN 10/10/88
42 07123106 ÐOÀN THỊ KIM LIÊN 20/07/89
43 07123110 TRẦN THỊ LIÊN 20/03/88
44 07123116 ÐOÀN NGỌC NGUYÊN LINH 21/12/89
45 07123118 LƯU MỸ LOAN 18/10/89
46 06123138 PHAN THỊ KIM LOAN 27/09/85
47 07123122 HUỲNH THỊ TRÚC LY / /89
48 07123126 TRẦN THỊ TUYẾT MAI 03/01/89
49 07123128 NGUYỄN THỊ HẢI MIÊN 21/12/89
50 07123130 LÊ THỊ MINH 13/08/88
51 07123132 TRƯƠNG THỊ MINH 02/02/89
52 07123134 ÐẬU THỊ NGA 04/10/88
53 07123140 NGUYỄN THỊ TUYẾT NGÂN 28/08/89
54 07123136 PHẠM THỊ KIM NGÂN 28/10/89
Số S/V Trong Danh Sách: 54 . Số S/V Dự Thi : _______
TP.HCM, Ngày tháng năm 200__
Người lập biểu
1 07123103 PHAN NGỌC HOÀNG LAN 19/06/89
2 07123105 PHAN THỊ LANG 22/04/87
3 07123303 THẠCH THỊ CÔ LẠP 01/01/88
4 07123108 DƯ THỊ MỸ LIÊN 18/05/89
5 07123109 LÊ THỊ MỸ LIÊN 06/02/89
6 07123107 TẠ THỊ KIM LIÊN 10/02/89
7 07123113 TRẦN THỊ THÚY LIỄU 18/07/89
8 07123115 ÐẶNG THỊ HOÀI LINH 14/05/89
9 07155007 NGUYỄN NGỌC KHÁNH LINH 02/09/89
10 07123117 TRƯƠNG THỊ TRÚC LINH 18/12/88
11 07123121 PHẠM THỊ LUYỆN 31/05/89
12 07123123 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG MAI 05/04/89
13 07123127 DZÉCH TÁC MI 26/01/89
14 07123129 LÂM THỤY NGỌC MINH 07/11/87
15 07123131 NGUYỄN THỊ MINH 21/02/86
16 07137040 NGUYỄN THỊ MỸ 08/03/88
17 07123137 PHẠM THỊ KIM NGÂN 29/03/89
18 07123139 VỎ THỊ THẢO NGÂN 14/07/89
19 07123141 TRƯƠNG ÐỚI TRUNG NGHĨA 08/06/89
20 07123143 TRẦN THỊ KIM NGỌC 12/01/89
21 07123145 VŨ THỊ NGUYỆT 02/10/89
22 07123147 NGUYỄN THỊ NHÀI 12/09/89
23 07123149 ÐỖ THỊ HUYỀN NHÂN 13/01/89
24 07123151 VŨ BỒNG NHẬT 27/04/89
25 07123153 LỮ THỊ YẾN NHI 29/12/89
26 07123155 HOÀNG THỊ THU NHỊ 12/02/88
27 07123157 HUỲNH THỊ HỒNG NHUNG 01/01/90
28 07123165 PHAN THỊ TUYẾT NHUNG 20/12/87
29 07123161 TẰNG NGỌC NHUNG 03/06/89
30 07123163 TRẦN THỊ NHUNG 01/05/89
31 07123167 PHAN LÊ QUỲNH NHƯ 15/10/89
32 07123169 ÐOÀN ÐẮC NINH 04/10/85
33 07150094 LÊ THỊ THÚY NƯƠNG 08/04/88
34 07123171 NGUYỄN THỊ NY 12/04/89
35 07123173 PHẠM NGỌC PHÁT 14/02/87
36 07123179 NGUYỄN THỊ PHÚ 05/09/88
37 07123177 TRẦN ÐÌNH PHÚ 18/12/88
38 07123183 NGUYỄN THỊ HỒNG PHƯƠNG 15/01/88
Số S/V Trong Danh Sách: 38 . Số S/V Dự Thi : _______
TP.HCM, Ngày tháng năm 200__
Người lập biểu
Đại Học Nông Lâm TP.HCM
Phòng Đào Tạo
Mẫu In M9205
Danh Sách Sinh Viên Dự Thi
Môn Học Tài chính tiền tệ (908363) - Số Tín Chỉ: 4
Nhóm Thi Lớp DH07KEA (Nhóm Thi ) - Tổ 003 - Đợt 1
Ngày Thi 27/11/08 Giờ thi: 07g00 - 90 phút Phòng thi PV337
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh SốTờ Chữ Ký Điểm Số Điểm Chữ Ghi Chú
Trang 1
1 07123305 PHẠM THU PHƯƠNG 25/01/88
2 07123185 ÐOÀN THỊ HOA PHƯỢNG 15/05/89
3 07123187 LÊ THỊ THANH PHƯỢNG 27/12/88
4 07123189 TRẦN THỊ QUANG 06/08/88
5 07123191 TÔ KIM QUYÊN 28/06/89
6 07123195 PHẠM THỊ NHẬT QUỲNH 05/11/89
7 07123197 ÐẶNG THỊ THU SEN 28/11/88
8 07123199 NGUYỄN HỮU TÂM 15/07/89
9 07123203 ÐỒNG THỊ THANH THẢO 02/02/88
10 07123207 NGUYỄN THỊ THU THẢO 28/08/87
11 07123201 VÕ THỊ NGUYÊN THẢO 25/01/89
12 07123211 NGUYỄN THỊ KIM THI 01/10/88
13 07123215 ÐÀO TRƯỜNG CHÍ THỌ 02/09/88
14 07123217 PHẠM THỊ KIM THOA 28/07/88
15 07123219 DƯƠNG NHẬT THU 05/10/89
16 07123225 TRỊNH THỊ THU THỦY 15/12/89
17 07123223 VÕ THỊ THANH THỦY 18/03/89
18 07123227 VŨ THỊ THU THỦY 26/03/89
19 07123229 NGÔ NHƯ THÚY 05/05/89
20 07123231 TRỊNH THỊ THÚY 06/10/89
21 07123233 NGUYỄN ANH THƯ 13/05/89
22 07123237 NGUYỄN THỊ THANH TIỀN 29/07/88
23 07123239 NGUYỄN THỊ TOAN 15/08/88
24 07123243 ÐOÀN THỊ TRANG 05/02/88
25 07123241 HỒ THỊ KIỀU TRANG 15/05/87
26 07123247 LÊ THỊ HOÀI TRÂM 26/08/87
27 07123249 NGUYỄN THỊ THÙY TRÂM 09/02/89
28 07123251 TRẦN THỊ NGỌC TRẤN / /89
29 07123257 TÔ YẾN TRINH 20/07/89
30 07123259 NGUYỄN THỊ THANH TRÚC 28/02/89
31 07123261 NGUYỄN ÐÌNH TRƯỜNG 06/11/89
32 07123265 VÕ NGUYỄN THANH TÚ 09/08/87
33 07123267 NGUYỄN THỊ THANH TUYỀN 09/01/88
34 07123271 ÐỖ THỊ ÁNH TUYẾT 31/03/89
35 07123275 VÕ HOÀNG NHÃ UYÊN 23/03/89
36 07123279 ÐẶNG THỊ THU VÂN 20/12/88
37 07123277 TRẦN KHÁNH VÂN 09/01/88
38 07123281 PHAN THỊ TƯỜNG VI 09/06/89
Danh Sách Sinh Viên Dự Thi
Môn Học Tài chính tiền tệ (908363) - Số Tín Chỉ: 4
Nhóm Thi Lớp DH07KEA (Nhóm Thi ) - Tổ 003 - Đợt 1
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh SốTờ Chữ Ký Điểm Số Điểm Chữ Ghi Chú
Trang 2
39 07123283 PHẠM HỒ THANH VIÊN 06/11/89
40 07123287 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG VY 20/03/89
41 07123291 NGUYỄN THỊ THANH XUÂN 08/04/89
42 07123293 LÊ THỊ KIM XUYẾN 03/09/89
43 07123297 PHẠM THỊ YÊN 25/11/88
Số S/V Trong Danh Sách: 43 . Số S/V Dự Thi : _______
TP.HCM, Ngày tháng năm 200__
Người lập biểu
Đại Học Nông Lâm TP.HCM
Phòng Đào Tạo
Mẫu In M9205
Danh Sách Sinh Viên Dự Thi
Môn Học Tài chính tiền tệ (908363) - Số Tín Chỉ: 4
Nhóm Thi Lớp DH07KEB (Nhóm Thi ) - Tổ 002 - Đợt 1
Ngày Thi 27/11/08 Giờ thi: 07g00 - 90 phút Phòng thi PV400
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh SốTờ Chữ Ký Điểm Số Điểm Chữ Ghi Chú
Trang 1
1 07123138 TRƯƠNG THỊ KIM NGÂN 01/05/89
2 07123304 BÙI THỊ NGỌC / /88
3 07123142 LÊ NGUYỄN ÁNH NGỌC 23/10/89
4 07123144 NGUYỄN THỊ NGUYÊN 10/04/89
5 07123146 NGUYỄN THỊ NHÀI 10/10/88
6 07123152 PHAN THỊ THU NHI 02/02/86
7 07123162 GIÁP THỊ NHUNG 28/08/87
8 07123164 HỒ THÙY NHUNG 17/10/89
9 07123158 LÊ THỊ HỒNG NHUNG 13/10/89
10 07123156 NGUYỄN THỊ CẨM NHUNG 22/06/89
11 07123166 VÕ THỊ HUỲNH NHƯ 20/09/89
12 07123168 ÐẶNG THỊ MỸ NI 25/08/89
13 07123170 TĂNG MỸ NƯƠNG / /88
14 07123172 PHAN THỊ OANH 16/06/89
15 07123174 LÊ TẤN PHÁT 22/07/88
16 07123180 NGUYỄN KIM PHỤNG 17/09/89
17 07123182 NGUYỄN THỊ BÍCH PHƯƠNG 06/06/89
18 07123186 NGUYỄN THỊ NGỌC PHƯỢNG 30/05/88
19 07123188 PHẠM THỊ PHƯỢNG 18/10/88
20 07123190 NGUYỄN THÀNH QUÂN 20/06/87
21 07123192 NGUYỄN THỊ LỆ QUYÊN 16/02/89
22 07123194 VĂN TRẦN TÚ QUYÊN 06/12/89
23 07123196 TRẦN THỊ SEN 01/12/89
24 07123198 GIÁP THỊ THU SƯƠNG 17/12/88
25 07123206 ÐOÀN THỊ THU THẢO 29/08/89
26 07123204 NGUYỄN HUỲNH THANH THẢO 28/04/88
27 07123200 NGUYỄN THỊ HƯƠNG THẢO 21/10/89
28 07123208 DƯƠNG THỊ HỒNG THẮM 23/03/89
29 07123210 PHAN TOÀN THẮNG 30/04/88
30 07123212 NGUYỄN THỊ MỘNG THI 01/11/89
31 07123220 TRIỆU THANH THÙY 24/11/89
32 07123224 NGUYỄN THỊ THỦY 26/10/89
33 07123222 PHẠM THỊ BÍCH THỦY 13/03/89
34 07123226 TRƯƠNG THỊ THU THỦY 16/07/87
35 07123230 NGUYỄN THỊ THÚY 09/09/89
36 07123232 LÊ ANH THƯ 27/02/89
37 07123234 PHẠM HOÀNG TRIẾT THƯ 01/04/88
38 07123236 NGUYỄN TRIỀU TIÊN 23/04/88
Danh Sách Sinh Viên Dự Thi
Môn Học Tài chính tiền tệ (908363) - Số Tín Chỉ: 4
Nhóm Thi Lớp DH07KEB (Nhóm Thi ) - Tổ 002 - Đợt 1
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh SốTờ Chữ Ký Điểm Số Điểm Chữ Ghi Chú
Trang 2
39 07123238 NGUYỄN TRUNG TIỂN 04/07/89
40 07123240 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG 10/02/89
41 07123244 NGUYỄN THỊ THU TRANG 21/12/89
42 07123248 LÊ THỊ HUYỀN TRÂM 06/09/89
43 07123246 NGUYỄN THỊ BÍCH TRÂM 27/05/88
44 07123250 LƯƠNG THỊ NGỌC TRÂN 27/08/87
45 07123254 NGUYỄN THỊ TÚ TRINH 22/07/89
46 07123256 PHẠM NGỌC YẾN TRINH 05/02/89
47 07123258 NGUYỄN QUỲNH THANH TRÚC 04/01/89
48 07123260 VÕ THÀNH TRUNG 18/01/89
49 07123262 NGUYỄN NGỌC TRƯỜNG 11/01/89
50 06123311 NGUYỄN HOÀNG TÚ 30/10/88
51 07123264 NGUYỄN THỊ CẨM TÚ 28/08/89
52 07123269 TRẦN KIM TUYẾN 24/06/88
53 07123272 LÊ THỊ TUYẾT 26/07/89
54 07123274 HỒ THỊ TƯƠI 12/12/89
55 07123278 ÐỖ THỊ THANH VÂN 06/03/89
56 07123280 VÕ THỊ THÙY VÂN 31/03/88
57 07123282 VŨ THỊ TƯỜNG VI 09/08/89
58 07123286 NGUYỄN THỊ THIÊN VƯƠNG 17/07/88
59 07123290 LÝ THỊ THANH XUÂN 23/01/89
60 07123292 DƯƠNG THỊ MINH XUYÊN 06/10/86
61 07123296 ÐỔNG MỸ YÊN 10/06/89
62 07123300 NGUYỄN HOÀNG YẾN 27/08/89
Số S/V Trong Danh Sách: 62 . Số S/V Dự Thi : _______
TP.HCM, Ngày tháng năm 200__
Người lập

Môn Học Kinh tế chính trị 2 (900112) - Số Tín Chỉ: 4
Nhóm Thi Lớp DH07KEA (Nhóm Thi 2 ) - Tổ 001 - Đợt 1
Ngày Thi 30/11/08 Giờ thi: 12g15 - 90 phút Phòng thi PV219
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh SốTờ Chữ Ký Điểm Số Điểm Chữ Ghi Chú
Trang 1
1 07123001 LÊ PHƯƠNG AN 19/02/89
2 07123003 TRẦN NGỌC MAI ANH 01/07/89
3 07123005 HÀ NGỌC THIÊN ÂN 29/03/89
4 07123007 TRẦN THỊ NGỌC BÍCH 27/04/88
5 07123011 TRẦN VĂN CẢNH 25/05/81
6 07123013 ÐẶNG VĂN CHÂU 30/06/88
7 07123015 VŨ HOÀNG LAN CHI 18/03/89
8 07123017 ÐẶNG THỊ NGỌC CHINH 13/10/89
9 07123019 NGUYỄN THỊ HỒNG CÚC 06/12/89
10 07123023 LÊ THỊ NGỌC DIỆP 05/11/89
11 07123025 KHƯƠNG THỊ DIỆU 20/01/89
12 07123027 NGUYỄN THỊ NGỌC DUNG 30/05/89
13 07123029 NGUYỄN THỊ THÙY DUNG 17/01/89
14 07123031 TRẦN THỊ THÙY DUNG 17/05/89
15 07123033 VÕ THỊ MỸ DUYÊN 13/09/89
16 07123037 NGUYỄN THỊ HỒNG ÐÀO 20/07/89
17 07123039 LÊ PHÚC ÐẠT 06/09/89
18 07123043 NGUYỄN THỊ NGỌC HÀ 22/08/89
19 07123047 TRẦN MINH DẠ HẠNH 04/04/89
20 07123051 HOÀNG GIA PHƯƠNG HẢO 31/12/87
21 07123055 BÙI THỊ THÚY HẰNG 10/01/88
22 07123053 DƯƠNG THỊ HẰNG 04/09/89
23 07123057 TRẦN THỊ THÚY HẰNG 28/08/89
24 07123059 NGUYỄN THỊ NGỌC HÂN 01/12/89
25 07123065 NGUYỄN THỊ HIỀN 09/02/89
26 07123063 NGUYỄN THỊ THANH HIỀN 09/09/89
27 07123069 HUỲNH THỊ MINH HIẾU 15/04/88
28 07123073 CHÂU THỊ HOÀI 08/12/89
Số S/V Trong Danh Sách: 28 . Số S/V Dự Thi : _______
TP.HCM, Ngày tháng năm 200__
Người lập biểu
Đại Học Nông Lâm TP.HCM
Phòng Đào Tạo
Mẫu In M9205
Danh Sách Sinh Viên Dự Thi
Môn Học Kinh tế chính trị 2 (900112) - Số Tín Chỉ: 4
Nhóm Thi Lớp DH07KEB (Nhóm Thi 2 ) - Tổ 001 - Đợt 1
Ngày Thi 30/11/08 Giờ thi: 12g15 - 90 phút Phòng thi PV323
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh SốTờ Chữ Ký Điểm Số Điểm Chữ Ghi Chú
Trang 1
1 07123002 NGUYỄN NGỌC LAN ANH 24/11/87
2 07123004 NGUYỄN TÚ ANH 05/10/87
3 07123006 PHAN THỊ NGỌC BÍCH 15/07/88
4 07123008 VŨ TRỌNG BIÊN 10/02/87
5 07123010 NGUYỄN VĂN CẢNH 01/12/88
6 07123302 LIÊU THỊ LAN CHI 07/11/88
7 07123018 NGUYỄN THỊ KIM CHUNG 05/08/88
8 07123020 BÙI THỊ CÚC 07/11/88
9 07123306 PHẠM THI MỘNG DIỄM 30/01/89
10 07123022 NGUYỄN THỊ DIỆN 15/01/89
11 07123026 LÊ THỊ DỊU 07/11/87
12 07123028 NGUYỄN THỊ DUNG 07/05/89
13 07123030 NGUYỄN THỊ THÙY DUNG 21/09/89
14 07123032 PHẠM TƯỜNG DUY 05/09/89
15 07123034 PHẠM THỊ XUÂN DUYÊN 02/01/90
16 07123038 ÐOÀN THỊ TRÚC ÐÀO / /89
17 07123046 NGUYỄN THỊ THU HÀ 12/02/89
18 07123050 LÊ THỊ MAI HẠNH 05/03/89
19 07123048 TRẦN HUỲNH ÐỨC HẠNH 23/06/89
20 07123056 ÐÀO THỊ THÚY HẰNG 27/10/89
21 07123054 ÐẬU THỊ THU HẰNG 08/06/89
22 07123052 TRẦN DIỆU HẰNG 18/09/88
23 07123058 TRƯƠNG THỊ THÚY HẰNG 07/09/89
24 07123060 PHẠM NGỌC HẬU 29/09/89
25 07123066 HÀ THỊ THU HIỀN 12/11/89
26 07123062 NGUYỄN THỊ MỸ HIỀN 10/07/89
27 07123072 NGUYỄN THỊ HOA 14/02/89
28 07123074 NGUYỄN THỊ HOANG 14/06/88
29 07123076 TRẦN QUANG HỌC 03/05/89
30 07123078 MAI THỊ HỒNG 26/05/89
31 07123080 PHÙNG VĂN HÙNG 12/08/89
32 07123082 TRẦN THANH HUY / /88
33 07123084 DƯƠNG THANH HUYỀN 04/01/88
34 07123086 PHAN THỊ THU HUYỀN 03/06/89
35 07123088 HUỲNH THỊ NGỌC HƯƠNG 26/01/89
36 07123090 TRẦN THỊ HƯƠNG 20/09/89
37 07123092 TRẦN THỊ HƯỜNG 16/10/89
38 07123096 TÔ THỊ KIM KHÁNH 02/08/88
Danh Sách Sinh Viên Dự Thi
Môn Học Kinh tế chính trị 2 (900112) - Số Tín Chỉ: 4
Nhóm Thi Lớp DH07KEB (Nhóm Thi 2 ) - Tổ 001 - Đợt 1
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh SốTờ Chữ Ký Điểm Số Điểm Chữ Ghi Chú
Trang 2
39 07123098 LÊ THỊ THANH KHƯƠNG 24/05/89
40 07123102 HỒ THÚY LAM 20/09/89
41 07123104 PHẠM THỊ KIM LAN 10/10/88
42 07123106 ÐOÀN THỊ KIM LIÊN 20/07/89
43 07123110 TRẦN THỊ LIÊN 20/03/88
44 07123116 ÐOÀN NGỌC NGUYÊN LINH 21/12/89
45 07123118 LƯU MỸ LOAN 18/10/89
46 06123138 PHAN THỊ KIM LOAN 27/09/85
47 07123122 HUỲNH THỊ TRÚC LY / /89
48 07123126 TRẦN THỊ TUYẾT MAI 03/01/89
49 07123128 NGUYỄN THỊ HẢI MIÊN 21/12/89
50 07123130 LÊ THỊ MINH 13/08/88
51 07123132 TRƯƠNG THỊ MINH 02/02/89
52 07123134 ÐẬU THỊ NGA 04/10/88
Số S/V Trong Danh Sách: 52 . Số S/V Dự Thi : _______
TP.HCM, Ngày tháng năm 200__
Người lập

Môn Học Kinh tế chính trị 2 (900112) - Số Tín Chỉ: 4
Nhóm Thi Lớp DH07KEA (Nhóm Thi 2 ) - Tổ 002 - Đợt 1
Ngày Thi 30/11/08 Giờ thi: 12g15 - 90 phút Phòng thi PV227
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh SốTờ Chữ Ký Điểm Số Điểm Chữ Ghi Chú
Trang 1
1 07123075 NGUYỄN THỤY HOÀNG 25/06/89
2 07123079 TRẦN MINH LÝ HÙNG 22/11/88
3 07123081 TRẦN NGUYỄN HỒNG HUY 10/03/89
4 07123083 PHÙNG THỊ MAI HUYỀN 19/07/87
5 07123089 NGUYỄN THỊ THANH HƯƠNG 08/11/89
6 07123087 PHAN THỊ KIỀU HƯƠNG 18/10/88
7 07123091 TRẦN THỊ HƯƠNG 08/04/86
8 07123093 TRẦN THỊ THU HƯỜNG 27/09/89
9 07123097 NGUYỄN ÐĂNG KHOA 01/12/89
10 07123099 NGUYỄN THỊ KIỀU 19/07/89
11 07123103 PHAN NGỌC HOÀNG LAN 19/06/89
12 07123105 PHAN THỊ LANG 22/04/87
13 07123303 THẠCH THỊ CÔ LẠP 01/01/88
14 07123108 DƯ THỊ MỸ LIÊN 18/05/89
15 07123109 LÊ THỊ MỸ LIÊN 06/02/89
16 07123107 TẠ THỊ KIM LIÊN 10/02/89
17 07123113 TRẦN THỊ THÚY LIỄU 18/07/89
18 07123115 ÐẶNG THỊ HOÀI LINH 14/05/89
19 07155007 NGUYỄN NGỌC KHÁNH LINH 02/09/89
20 07123117 TRƯƠNG THỊ TRÚC LINH 18/12/88
21 07123121 PHẠM THỊ LUYỆN 31/05/89
22 07123123 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG MAI 05/04/89
23 07123127 DZÉCH TÁC MI 26/01/89
24 07123129 LÂM THỤY NGỌC MINH 07/11/87
25 07123131 NGUYỄN THỊ MINH 21/02/86
26 07137040 NGUYỄN THỊ MỸ 08/03/88
27 07123137 PHẠM THỊ KIM NGÂN 29/03/89
28 07123139 VỎ THỊ THẢO NGÂN 14/07/89
29 07123141 TRƯƠNG ÐỚI TRUNG NGHĨA 08/06/89
30 07123143 TRẦN THỊ KIM NGỌC 12/01/89
31 07123145 VŨ THỊ NGUYỆT 02/10/89
32 07123147 NGUYỄN THỊ NHÀI 12/09/89
33 07123149 ÐỖ THỊ HUYỀN NHÂN 13/01/89
Số S/V Trong Danh Sách: 33 . Số S/V Dự Thi : _______
TP.HCM, Ngày tháng năm 200__
Người lập biểu
Đại Học Nông Lâm TP.HCM
Phòng Đào Tạo
Mẫu In M9205
Danh Sách Sinh Viên Dự Thi
Môn Học Kinh tế chính trị 2 (900112) - Số Tín Chỉ: 4
Nhóm Thi Lớp DH07KEA (Nhóm Thi 2 ) - Tổ 003 - Đợt 1
Ngày Thi 30/11/08 Giờ thi: 12g15 - 90 phút Phòng thi PV315
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh SốTờ Chữ Ký Điểm Số Điểm Chữ Ghi Chú
Trang 1
1 07123151 VŨ BỒNG NHẬT 27/04/89
2 07123153 LỮ THỊ YẾN NHI 29/12/89
3 07123155 HOÀNG THỊ THU NHỊ 12/02/88
4 07123157 HUỲNH THỊ HỒNG NHUNG 01/01/90
5 07123165 PHAN THỊ TUYẾT NHUNG 20/12/87
6 07123161 TẰNG NGỌC NHUNG 03/06/89
7 07123163 TRẦN THỊ NHUNG 01/05/89
8 07123167 PHAN LÊ QUỲNH NHƯ 15/10/89
9 07123169 ÐOÀN ÐẮC NINH 04/10/85
10 07150094 LÊ THỊ THÚY NƯƠNG 08/04/88
11 07123171 NGUYỄN THỊ NY 12/04/89
12 07123173 PHẠM NGỌC PHÁT 14/02/87
13 07123179 NGUYỄN THỊ PHÚ 05/09/88
14 07123177 TRẦN ÐÌNH PHÚ 18/12/88
15 07123183 NGUYỄN THỊ HỒNG PHƯƠNG 15/01/88
16 07123305 PHẠM THU PHƯƠNG 25/01/88
17 07123185 ÐOÀN THỊ HOA PHƯỢNG 15/05/89
18 07123187 LÊ THỊ THANH PHƯỢNG 27/12/88
19 07123189 TRẦN THỊ QUANG 06/08/88
20 07123191 TÔ KIM QUYÊN 28/06/89
21 07123195 PHẠM THỊ NHẬT QUỲNH 05/11/89
22 07123197 ÐẶNG THỊ THU SEN 28/11/88
23 07123199 NGUYỄN HỮU TÂM 15/07/89
24 07123203 ÐỒNG THỊ THANH THẢO 02/02/88
25 07123207 NGUYỄN THỊ THU THẢO 28/08/87
26 07123201 VÕ THỊ NGUYÊN THẢO 25/01/89
27 07123211 NGUYỄN THỊ KIM THI 01/10/88
28 07123215 ÐÀO TRƯỜNG CHÍ THỌ 02/09/88
29 07123217 PHẠM THỊ KIM THOA 28/07/88
30 07123219 DƯƠNG NHẬT THU 05/10/89
31 07123225 TRỊNH THỊ THU THỦY 15/12/89
Số S/V Trong Danh Sách: 31 . Số S/V Dự Thi : _______
TP.HCM, Ngày tháng năm 200__
Người lập biểu
Đại Học Nông Lâm TP.HCM
Phòng Đào Tạo
Mẫu In M9205
Danh Sách Sinh Viên Dự Thi
Môn Học Kinh tế chính trị 2 (900112) - Số Tín Chỉ: 4
Nhóm Thi Lớp DH07KEA (Nhóm Thi 2 ) - Tổ 004 - Đợt 1
Ngày Thi 30/11/08 Giờ thi: 12g15 - 90 phút Phòng thi PV319
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh SốTờ Chữ Ký Điểm Số Điểm Chữ Ghi Chú
Trang 1
1 07123223 VÕ THỊ THANH THỦY 18/03/89
2 07123227 VŨ THỊ THU THỦY 26/03/89
3 07123229 NGÔ NHƯ THÚY 05/05/89
4 07123231 TRỊNH THỊ THÚY 06/10/89
5 07123233 NGUYỄN ANH THƯ 13/05/89
6 07123237 NGUYỄN THỊ THANH TIỀN 29/07/88
7 07123239 NGUYỄN THỊ TOAN 15/08/88
8 07123243 ÐOÀN THỊ TRANG 05/02/88
9 07123241 HỒ THỊ KIỀU TRANG 15/05/87
10 07123247 LÊ THỊ HOÀI TRÂM 26/08/87
11 07123249 NGUYỄN THỊ THÙY TRÂM 09/02/89
12 07123251 TRẦN THỊ NGỌC TRẤN / /89
13 07123257 TÔ YẾN TRINH 20/07/89
14 07123259 NGUYỄN THỊ THANH TRÚC 28/02/89
15 07123261 NGUYỄN ÐÌNH TRƯỜNG 06/11/89
16 07123265 VÕ NGUYỄN THANH TÚ 09/08/87
17 07123267 NGUYỄN THỊ THANH TUYỀN 09/01/88
18 07123271 ÐỖ THỊ ÁNH TUYẾT 31/03/89
19 07123275 VÕ HOÀNG NHÃ UYÊN 23/03/89
20 07123279 ÐẶNG THỊ THU VÂN 20/12/88
21 07123277 TRẦN KHÁNH VÂN 09/01/88
22 07123281 PHAN THỊ TƯỜNG VI 09/06/89
23 07123283 PHẠM HỒ THANH VIÊN 06/11/89
24 07123287 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG VY 20/03/89
25 07123291 NGUYỄN THỊ THANH XUÂN 08/04/89
26 07123293 LÊ THỊ KIM XUYẾN 03/09/89
27 07123297 PHẠM THỊ YÊN 25/11/88
Số S/V Trong Danh Sách: 27 . Số S/V Dự Thi : _______
TP.HCM, Ngày tháng năm 200__
Người lập biểu
Đại Học Nông Lâm TP.HCM
Phòng Đào Tạo
Mẫu In M9205
Danh Sách Sinh Viên Dự Thi
Môn Học Kinh tế chính trị 2 (900112) - Số Tín Chỉ: 4
Nhóm Thi Lớp DH07KEB (Nhóm Thi 2 ) - Tổ 002 - Đợt 1
Ngày Thi 30/11/08 Giờ thi: 12g15 - 90 phút Phòng thi PV327
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh SốTờ Chữ Ký Điểm Số Điểm Chữ Ghi Chú
Trang 1
1 07123140 NGUYỄN THỊ TUYẾT NGÂN 28/08/89
2 07123136 PHẠM THỊ KIM NGÂN 28/10/89
3 07123138 TRƯƠNG THỊ KIM NGÂN 01/05/89
4 07123304 BÙI THỊ NGỌC / /88
5 07123142 LÊ NGUYỄN ÁNH NGỌC 23/10/89
6 07123144 NGUYỄN THỊ NGUYÊN 10/04/89
7 07123146 NGUYỄN THỊ NHÀI 10/10/88
8 07123152 PHAN THỊ THU NHI 02/02/86
9 07123162 GIÁP THỊ NHUNG 28/08/87
10 07123164 HỒ THÙY NHUNG 17/10/89
11 07123158 LÊ THỊ HỒNG NHUNG 13/10/89
12 07123156 NGUYỄN THỊ CẨM NHUNG 22/06/89
13 07123166 VÕ THỊ HUỲNH NHƯ 20/09/89
14 07123168 ÐẶNG THỊ MỸ NI 25/08/89
15 07123170 TĂNG MỸ NƯƠNG / /88
16 07123172 PHAN THỊ OANH 16/06/89
17 07123174 LÊ TẤN PHÁT 22/07/88
18 07123180 NGUYỄN KIM PHỤNG 17/09/89
19 07123182 NGUYỄN THỊ BÍCH PHƯƠNG 06/06/89
20 07123186 NGUYỄN THỊ NGỌC PHƯỢNG 30/05/88
21 07123188 PHẠM THỊ PHƯỢNG 18/10/88
22 07123190 NGUYỄN THÀNH QUÂN 20/06/87
23 07123192 NGUYỄN THỊ LỆ QUYÊN 16/02/89
24 07123194 VĂN TRẦN TÚ QUYÊN 06/12/89
25 07123196 TRẦN THỊ SEN 01/12/89
26 07123198 GIÁP THỊ THU SƯƠNG 17/12/88
27 07123206 ÐOÀN THỊ THU THẢO 29/08/89
28 07123204 NGUYỄN HUỲNH THANH THẢO 28/04/88
29 07123200 NGUYỄN THỊ HƯƠNG THẢO 21/10/89
30 07123208 DƯƠNG THỊ HỒNG THẮM 23/03/89
31 07123210 PHAN TOÀN THẮNG 30/04/88
32 07123212 NGUYỄN THỊ MỘNG THI 01/11/89
33 07123220 TRIỆU THANH THÙY 24/11/89
34 07123224 NGUYỄN THỊ THỦY 26/10/89
35 07123222 PHẠM THỊ BÍCH THỦY 13/03/89
36 07123226 TRƯƠNG THỊ THU THỦY 16/07/87
37 07123230 NGUYỄN THỊ THÚY 09/09/89
38 07123232 LÊ ANH THƯ 27/02/89
Danh Sách Sinh Viên Dự Thi
Môn Học Kinh tế chính trị 2 (900112) - Số Tín Chỉ: 4
Nhóm Thi Lớp DH07KEB (Nhóm Thi 2 ) - Tổ 002 - Đợt 1
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh SốTờ Chữ Ký Điểm Số Điểm Chữ Ghi Chú
Trang 2
39 07123234 PHẠM HOÀNG TRIẾT THƯ 01/04/88
40 07123236 NGUYỄN TRIỀU TIÊN 23/04/88
41 07123238 NGUYỄN TRUNG TIỂN 04/07/89
42 07123240 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG 10/02/89
43 07123244 NGUYỄN THỊ THU TRANG 21/12/89
44 07123248 LÊ THỊ HUYỀN TRÂM 06/09/89
45 07123246 NGUYỄN THỊ BÍCH TRÂM 27/05/88
46 07123250 LƯƠNG THỊ NGỌC TRÂN 27/08/87
47 07123254 NGUYỄN THỊ TÚ TRINH 22/07/89
48 07123256 PHẠM NGỌC YẾN TRINH 05/02/89
49 07123258 NGUYỄN QUỲNH THANH TRÚC 04/01/89
50 07123260 VÕ THÀNH TRUNG 18/01/89
51 07123262 NGUYỄN NGỌC TRƯỜNG 11/01/89
52 06123311 NGUYỄN HOÀNG TÚ 30/10/88
53 07123264 NGUYỄN THỊ CẨM TÚ 28/08/89
54 07123269 TRẦN KIM TUYẾN 24/06/88
55 07123272 LÊ THỊ TUYẾT 26/07/89
56 07123274 HỒ THỊ TƯƠI 12/12/89
57 07123278 ÐỖ THỊ THANH VÂN 06/03/89
58 07123280 VÕ THỊ THÙY VÂN 31/03/88
59 07123282 VŨ THỊ TƯỜNG VI 09/08/89
60 07123286 NGUYỄN THỊ THIÊN VƯƠNG 17/07/88
61 07123290 LÝ THỊ THANH XUÂN 23/01/89
62 07123292 DƯƠNG THỊ MINH XUYÊN 06/10/86
63 07123296 ÐỔNG MỸ YÊN 10/06/89
64 07123300 NGUYỄN HOÀNG YẾN 27/08/89
Số S/V Trong Danh Sách: 64 . Số S/V Dự Thi : _______
TP.HCM, Ngày tháng năm 200__
Người lập
Môn Học Nguyên lý kế toán (908343) - Số Tín Chỉ: 4
Nhóm Thi Lớp DH07KEA (Nhóm Thi ) - Tổ 001 - Đợt 1
Ngày Thi 02/12/08 Giờ thi: 07g00 - 90 phút Phòng thi PV219
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh SốTờ Chữ Ký Điểm Số Điểm Chữ Ghi Chú
Trang 1
1 07123001 LÊ PHƯƠNG AN 19/02/89
2 07123003 TRẦN NGỌC MAI ANH 01/07/89
3 07123005 HÀ NGỌC THIÊN ÂN 29/03/89
4 07123007 TRẦN THỊ NGỌC BÍCH 27/04/88
5 07123011 TRẦN VĂN CẢNH 25/05/81
6 07123013 ÐẶNG VĂN CHÂU 30/06/88
7 07123015 VŨ HOÀNG LAN CHI 18/03/89
8 07123017 ÐẶNG THỊ NGỌC CHINH 13/10/89
9 07123019 NGUYỄN THỊ HỒNG CÚC 06/12/89
10 07123023 LÊ THỊ NGỌC DIỆP 05/11/89
11 07123025 KHƯƠNG THỊ DIỆU 20/01/89
12 07123027 NGUYỄN THỊ NGỌC DUNG 30/05/89
13 07123029 NGUYỄN THỊ THÙY DUNG 17/01/89
14 07123031 TRẦN THỊ THÙY DUNG 17/05/89
15 07123033 VÕ THỊ MỸ DUYÊN 13/09/89
16 07123037 NGUYỄN THỊ HỒNG ÐÀO 20/07/89
17 07123039 LÊ PHÚC ÐẠT 06/09/89
18 07123043 NGUYỄN THỊ NGỌC HÀ 22/08/89
19 07123047 TRẦN MINH DẠ HẠNH 04/04/89
20 07123051 HOÀNG GIA PHƯƠNG HẢO 31/12/87
21 07123055 BÙI THỊ THÚY HẰNG 10/01/88
22 07123053 DƯƠNG THỊ HẰNG 04/09/89
23 07123057 TRẦN THỊ THÚY HẰNG 28/08/89
24 07123059 NGUYỄN THỊ NGỌC HÂN 01/12/89
25 07123065 NGUYỄN THỊ HIỀN 09/02/89
26 07123063 NGUYỄN THỊ THANH HIỀN 09/09/89
27 07123069 HUỲNH THỊ MINH HIẾU 15/04/88
28 07123073 CHÂU THỊ HOÀI 08/12/89
Số S/V Trong Danh Sách: 28 . Số S/V Dự Thi : _______
TP.HCM, Ngày tháng năm 200__
Người lập biểu
Đại Học Nông Lâm TP.HCM
Phòng Đào Tạo
Mẫu In M9205
Danh Sách Sinh Viên Dự Thi
Môn Học Nguyên lý kế toán (908343) - Số Tín Chỉ: 4
Nhóm Thi Lớp DH07KEB (Nhóm Thi ) - Tổ 001 - Đợt 1
Ngày Thi 02/12/08 Giờ thi: 07g00 - 90 phút Phòng thi PV323
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh SốTờ Chữ Ký Điểm Số Điểm Chữ Ghi Chú
Trang 1
1 07123002 NGUYỄN NGỌC LAN ANH 24/11/87
2 07123004 NGUYỄN TÚ ANH 05/10/87
3 07123006 PHAN THỊ NGỌC BÍCH 15/07/88
4 07123008 VŨ TRỌNG BIÊN 10/02/87
5 07123010 NGUYỄN VĂN CẢNH 01/12/88
6 07123302 LIÊU THỊ LAN CHI 07/11/88
7 07123018 NGUYỄN THỊ KIM CHUNG 05/08/88
8 07123020 BÙI THỊ CÚC 07/11/88
9 07123306 PHẠM THI MỘNG DIỄM 30/01/89
10 07123022 NGUYỄN THỊ DIỆN 15/01/89
11 07123026 LÊ THỊ DỊU 07/11/87
12 07123028 NGUYỄN THỊ DUNG 07/05/89
13 07123030 NGUYỄN THỊ THÙY DUNG 21/09/89
14 07123032 PHẠM TƯỜNG DUY 05/09/89
15 07123034 PHẠM THỊ XUÂN DUYÊN 02/01/90
16 07123038 ÐOÀN THỊ TRÚC ÐÀO / /89
17 07123046 NGUYỄN THỊ THU HÀ 12/02/89
18 07123050 LÊ THỊ MAI HẠNH 05/03/89
19 07123048 TRẦN HUỲNH ÐỨC HẠNH 23/06/89
20 07123056 ÐÀO THỊ THÚY HẰNG 27/10/89
21 07123054 ÐẬU THỊ THU HẰNG 08/06/89
22 07123052 TRẦN DIỆU HẰNG 18/09/88
23 07123058 TRƯƠNG THỊ THÚY HẰNG 07/09/89
24 07123060 PHẠM NGỌC HẬU 29/09/89
25 07123066 HÀ THỊ THU HIỀN 12/11/89
26 07123062 NGUYỄN THỊ MỸ HIỀN 10/07/89
27 07123072 NGUYỄN THỊ HOA 14/02/89
28 07123074 NGUYỄN THỊ HOANG 14/06/88
29 07123076 TRẦN QUANG HỌC 03/05/89
30 07123078 MAI THỊ HỒNG 26/05/89
31 07123080 PHÙNG VĂN HÙNG 12/08/89
32 07123082 TRẦN THANH HUY / /88
33 07123084 DƯƠNG THANH HUYỀN 04/01/88
34 07123086 PHAN THỊ THU HUYỀN 03/06/89
35 07123088 HUỲNH THỊ NGỌC HƯƠNG 26/01/89
36 07123090 TRẦN THỊ HƯƠNG 20/09/89
37 07123092 TRẦN THỊ HƯỜNG 16/10/89
38 07123096 TÔ THỊ KIM KHÁNH 02/08/88
Danh Sách Sinh Viên Dự Thi
Môn Học Nguyên lý kế toán (908343) - Số Tín Chỉ: 4
Nhóm Thi Lớp DH07KEB (Nhóm Thi ) - Tổ 001 - Đợt 1
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh SốTờ Chữ Ký Điểm Số Điểm Chữ Ghi Chú
Trang 2
39 07123098 LÊ THỊ THANH KHƯƠNG 24/05/89
40 07123102 HỒ THÚY LAM 20/09/89
41 07123104 PHẠM THỊ KIM LAN 10/10/88
42 07123106 ÐOÀN THỊ KIM LIÊN 20/07/89
43 07123110 TRẦN THỊ LIÊN 20/03/88
44 07123116 ÐOÀN NGỌC NGUYÊN LINH 21/12/89
45 07123118 LƯU MỸ LOAN 18/10/89
46 06123138 PHAN THỊ KIM LOAN 27/09/85
47 07123122 HUỲNH THỊ TRÚC LY / /89
48 07123126 TRẦN THỊ TUYẾT MAI 03/01/89
49 07123128 NGUYỄN THỊ HẢI MIÊN 21/12/89
50 07123130 LÊ THỊ MINH 13/08/88
51 07123132 TRƯƠNG THỊ MINH 02/02/89
52 07123134 ÐẬU THỊ NGA 04/10/88
Số S/V Trong Danh Sách: 52 . Số S/V Dự Thi : _______
TP.HCM, Ngày tháng năm 200__
Người lập
Môn Học Nguyên lý kế toán (908343) - Số Tín Chỉ: 4
Nhóm Thi Lớp DH07KEA (Nhóm Thi ) - Tổ 002 - Đợt 1
Ngày Thi 02/12/08 Giờ thi: 07g00 - 90 phút Phòng thi PV227
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh SốTờ Chữ Ký Điểm Số Điểm Chữ Ghi Chú
Trang 1
1 07123075 NGUYỄN THỤY HOÀNG 25/06/89
2 07123079 TRẦN MINH LÝ HÙNG 22/11/88
3 07123081 TRẦN NGUYỄN HỒNG HUY 10/03/89
4 07123083 PHÙNG THỊ MAI HUYỀN 19/07/87
5 07123089 NGUYỄN THỊ THANH HƯƠNG 08/11/89
6 07123087 PHAN THỊ KIỀU HƯƠNG 18/10/88
7 07123091 TRẦN THỊ HƯƠNG 08/04/86
8 07123093 TRẦN THỊ THU HƯỜNG 27/09/89
9 07123097 NGUYỄN ÐĂNG KHOA 01/12/89
10 07123099 NGUYỄN THỊ KIỀU 19/07/89
11 07123103 PHAN NGỌC HOÀNG LAN 19/06/89
12 07123105 PHAN THỊ LANG 22/04/87
13 07123303 THẠCH THỊ CÔ LẠP 01/01/88
14 07123108 DƯ THỊ MỸ LIÊN 18/05/89
15 07123109 LÊ THỊ MỸ LIÊN 06/02/89
16 07123107 TẠ THỊ KIM LIÊN 10/02/89
17 07123113 TRẦN THỊ THÚY LIỄU 18/07/89
18 07123115 ÐẶNG THỊ HOÀI LINH 14/05/89
19 07155007 NGUYỄN NGỌC KHÁNH LINH 02/09/89
20 07123117 TRƯƠNG THỊ TRÚC LINH 18/12/88
21 07123121 PHẠM THỊ LUYỆN 31/05/89
22 07123123 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG MAI 05/04/89
23 07123127 DZÉCH TÁC MI 26/01/89
24 07123129 LÂM THỤY NGỌC MINH 07/11/87
25 07123131 NGUYỄN THỊ MINH 21/02/86
26 07137040 NGUYỄN THỊ MỸ 08/03/88
27 07123137 PHẠM THỊ KIM NGÂN 29/03/89
28 07123139 VỎ THỊ THẢO NGÂN 14/07/89
29 07123141 TRƯƠNG ÐỚI TRUNG NGHĨA 08/06/89
30 07123143 TRẦN THỊ KIM NGỌC 12/01/89
31 07123145 VŨ THỊ NGUYỆT 02/10/89
32 07123147 NGUYỄN THỊ NHÀI 12/09/89
33 07123149 ÐỖ THỊ HUYỀN NHÂN 13/01/89
Số S/V Trong Danh Sách: 33 . Số S/V Dự Thi : _______
TP.HCM, Ngày tháng năm 200__
Người lập biểu
Đại Học Nông Lâm TP.HCM
Phòng Đào Tạo
Mẫu In M9205
Danh Sách Sinh Viên Dự Thi
Môn Học Nguyên lý kế toán (908343) - Số Tín Chỉ: 4
Nhóm Thi Lớp DH07KEA (Nhóm Thi ) - Tổ 003 - Đợt 1
Ngày Thi 02/12/08 Giờ thi: 07g00 - 90 phút Phòng thi PV315
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh SốTờ Chữ Ký Điểm Số Điểm Chữ Ghi Chú
Trang 1
1 07123151 VŨ BỒNG NHẬT 27/04/89
2 07123153 LỮ THỊ YẾN NHI 29/12/89
3 07123155 HOÀNG THỊ THU NHỊ 12/02/88
4 07123157 HUỲNH THỊ HỒNG NHUNG 01/01/90
5 07123165 PHAN THỊ TUYẾT NHUNG 20/12/87
6 07123161 TẰNG NGỌC NHUNG 03/06/89
7 07123163 TRẦN THỊ NHUNG 01/05/89
8 07123167 PHAN LÊ QUỲNH NHƯ 15/10/89
9 07123169 ÐOÀN ÐẮC NINH 04/10/85
10 07150094 LÊ THỊ THÚY NƯƠNG 08/04/88
11 07123171 NGUYỄN THỊ NY 12/04/89
12 07123173 PHẠM NGỌC PHÁT 14/02/87
13 07123179 NGUYỄN THỊ PHÚ 05/09/88
14 07123177 TRẦN ÐÌNH PHÚ 18/12/88
15 07123183 NGUYỄN THỊ HỒNG PHƯƠNG 15/01/88
16 07123305 PHẠM THU PHƯƠNG 25/01/88
17 07123185 ÐOÀN THỊ HOA PHƯỢNG 15/05/89
18 07123187 LÊ THỊ THANH PHƯỢNG 27/12/88
19 07123189 TRẦN THỊ QUANG 06/08/88
20 07123191 TÔ KIM QUYÊN 28/06/89
21 07123195 PHẠM THỊ NHẬT QUỲNH 05/11/89
22 07123197 ÐẶNG THỊ THU SEN 28/11/88
23 07123199 NGUYỄN HỮU TÂM 15/07/89
24 07123203 ÐỒNG THỊ THANH THẢO 02/02/88
25 07123207 NGUYỄN THỊ THU THẢO 28/08/87
26 07123201 VÕ THỊ NGUYÊN THẢO 25/01/89
27 07123211 NGUYỄN THỊ KIM THI 01/10/88
28 07123215 ÐÀO TRƯỜNG CHÍ THỌ 02/09/88
29 07123217 PHẠM THỊ KIM THOA 28/07/88
30 07123219 DƯƠNG NHẬT THU 05/10/89
31 07123225 TRỊNH THỊ THU THỦY 15/12/89
Số S/V Trong Danh Sách: 31 . Số S/V Dự Thi : _______
TP.HCM, Ngày tháng năm 200__
Người lập biểu
Đại Học Nông Lâm TP.HCM
Phòng Đào Tạo
Mẫu In M9205
Danh Sách Sinh Viên Dự Thi
Môn Học Nguyên lý kế toán (908343) - Số Tín Chỉ: 4
Nhóm Thi Lớp DH07KEA (Nhóm Thi ) - Tổ 004 - Đợt 1
Ngày Thi 02/12/08 Giờ thi: 07g00 - 90 phút Phòng thi PV319
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh SốTờ Chữ Ký Điểm Số Điểm Chữ Ghi Chú
Trang 1
1 07123223 VÕ THỊ THANH THỦY 18/03/89
2 07123227 VŨ THỊ THU THỦY 26/03/89
3 07123229 NGÔ NHƯ THÚY 05/05/89
4 07123231 TRỊNH THỊ THÚY 06/10/89
5 07123233 NGUYỄN ANH THƯ 13/05/89
6 07123237 NGUYỄN THỊ THANH TIỀN 29/07/88
7 07123239 NGUYỄN THỊ TOAN 15/08/88
8 07123243 ÐOÀN THỊ TRANG 05/02/88
9 07123241 HỒ THỊ KIỀU TRANG 15/05/87
10 07123247 LÊ THỊ HOÀI TRÂM 26/08/87
11 07123249 NGUYỄN THỊ THÙY TRÂM 09/02/89
12 07123251 TRẦN THỊ NGỌC TRẤN / /89
13 07123257 TÔ YẾN TRINH 20/07/89
14 07123259 NGUYỄN THỊ THANH TRÚC 28/02/89
15 07123261 NGUYỄN ÐÌNH TRƯỜNG 06/11/89
16 07123265 VÕ NGUYỄN THANH TÚ 09/08/87
17 07123267 NGUYỄN THỊ THANH TUYỀN 09/01/88
18 07123271 ÐỖ THỊ ÁNH TUYẾT 31/03/89
19 07123275 VÕ HOÀNG NHÃ UYÊN 23/03/89
20 07123279 ÐẶNG THỊ THU VÂN 20/12/88
21 07123277 TRẦN KHÁNH VÂN 09/01/88
22 07123281 PHAN THỊ TƯỜNG VI 09/06/89
23 07123283 PHẠM HỒ THANH VIÊN 06/11/89
24 07123287 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG VY 20/03/89
25 07123291 NGUYỄN THỊ THANH XUÂN 08/04/89
26 07123293 LÊ THỊ KIM XUYẾN 03/09/89
27 07123297 PHẠM THỊ YÊN 25/11/88
Số S/V Trong Danh Sách: 27 . Số S/V Dự Thi : _______
TP.HCM, Ngày tháng năm 200__
Người lập biểu
Đại Học Nông Lâm TP.HCM
Phòng Đào Tạo
Mẫu In M9205
Danh Sách Sinh Viên Dự
Môn Học Nguyên lý kế toán (908343) - Số Tín Chỉ: 4
Nhóm Thi Lớp DH07KEB (Nhóm Thi ) - Tổ 002 - Đợt 1
Ngày Thi 02/12/08 Giờ thi: 07g00 - 90 phút Phòng thi PV327
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh SốTờ Chữ Ký Điểm Số Điểm Chữ Ghi Chú
Trang 1
1 07123140 NGUYỄN THỊ TUYẾT NGÂN 28/08/89
2 07123136 PHẠM THỊ KIM NGÂN 28/10/89
3 07123138 TRƯƠNG THỊ KIM NGÂN 01/05/89
4 07123304 BÙI THỊ NGỌC / /88
5 07123142 LÊ NGUYỄN ÁNH NGỌC 23/10/89
6 07123144 NGUYỄN THỊ NGUYÊN 10/04/89
7 07123146 NGUYỄN THỊ NHÀI 10/10/88
8 07123152 PHAN THỊ THU NHI 02/02/86
9 07123162 GIÁP THỊ NHUNG 28/08/87
10 07123164 HỒ THÙY NHUNG 17/10/89
11 07123158 LÊ THỊ HỒNG NHUNG 13/10/89
12 07123156 NGUYỄN THỊ CẨM NHUNG 22/06/89
13 07123166 VÕ THỊ HUỲNH NHƯ 20/09/89
14 07123168 ÐẶNG THỊ MỸ NI 25/08/89
15 07123170 TĂNG MỸ NƯƠNG / /88
16 07123172 PHAN THỊ OANH 16/06/89
17 07123174 LÊ TẤN PHÁT 22/07/88
18 07123180 NGUYỄN KIM PHỤNG 17/09/89
19 07123182 NGUYỄN THỊ BÍCH PHƯƠNG 06/06/89
20 07123186 NGUYỄN THỊ NGỌC PHƯỢNG 30/05/88
21 07123188 PHẠM THỊ PHƯỢNG 18/10/88
22 07123190 NGUYỄN THÀNH QUÂN 20/06/87
23 07123192 NGUYỄN THỊ LỆ QUYÊN 16/02/89
24 07123194 VĂN TRẦN TÚ QUYÊN 06/12/89
25 07123196 TRẦN THỊ SEN 01/12/89
26 07123198 GIÁP THỊ THU SƯƠNG 17/12/88
27 07123206 ÐOÀN THỊ THU THẢO 29/08/89
28 07123204 NGUYỄN HUỲNH THANH THẢO 28/04/88
29 07123200 NGUYỄN THỊ HƯƠNG THẢO 21/10/89
30 07123208 DƯƠNG THỊ HỒNG THẮM 23/03/89
31 07123210 PHAN TOÀN THẮNG 30/04/88
32 07123212 NGUYỄN THỊ MỘNG THI 01/11/89
33 07123220 TRIỆU THANH THÙY 24/11/89
34 07123224 NGUYỄN THỊ THỦY 26/10/89
35 07123222 PHẠM THỊ BÍCH THỦY 13/03/89
36 07123226 TRƯƠNG THỊ THU THỦY 16/07/87
37 07123230 NGUYỄN THỊ THÚY 09/09/89
38 07123232 LÊ ANH THƯ 27/02/89
Danh Sách Sinh Viên Dự Thi
Môn Học Nguyên lý kế toán (908343) - Số Tín Chỉ: 4
Nhóm Thi Lớp DH07KEB (Nhóm Thi ) - Tổ 002 - Đợt 1
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh SốTờ Chữ Ký Điểm Số Điểm Chữ Ghi Chú
Trang 2
39 07123234 PHẠM HOÀNG TRIẾT THƯ 01/04/88
40 07123236 NGUYỄN TRIỀU TIÊN 23/04/88
41 07123238 NGUYỄN TRUNG TIỂN 04/07/89
42 07123240 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG 10/02/89
43 07123244 NGUYỄN THỊ THU TRANG 21/12/89
44 07123248 LÊ THỊ HUYỀN TRÂM 06/09/89
45 07123246 NGUYỄN THỊ BÍCH TRÂM 27/05/88
46 07123250 LƯƠNG THỊ NGỌC TRÂN 27/08/87
47 07123254 NGUYỄN THỊ TÚ TRINH 22/07/89
48 07123256 PHẠM NGỌC YẾN TRINH 05/02/89
49 07123258 NGUYỄN QUỲNH THANH TRÚC 04/01/89
50 07123260 VÕ THÀNH TRUNG 18/01/89
51 07123262 NGUYỄN NGỌC TRƯỜNG 11/01/89
52 06123311 NGUYỄN HOÀNG TÚ 30/10/88
53 07123264 NGUYỄN THỊ CẨM TÚ 28/08/89
54 07123269 TRẦN KIM TUYẾN 24/06/88
55 07123272 LÊ THỊ TUYẾT 26/07/89
56 07123274 HỒ THỊ TƯƠI 12/12/89
57 07123278 ÐỖ THỊ THANH VÂN 06/03/89
58 07123280 VÕ THỊ THÙY VÂN 31/03/88
59 07123282 VŨ THỊ TƯỜNG VI 09/08/89
60 07123286 NGUYỄN THỊ THIÊN VƯƠNG 17/07/88
61 07123290 LÝ THỊ THANH XUÂN 23/01/89
62 07123292 DƯƠNG THỊ MINH XUYÊN 06/10/86
63 07123296 ÐỔNG MỸ YÊN 10/06/89
64 07123300 NGUYỄN HOÀNG YẾN 27/08/89
Số S/V Trong Danh Sách: 64 . Số S/V Dự Thi : _______
TP.HCM, Ngày tháng năm 200__
Người lập

Môn Học Pháp luật đại cương (902622) - Số Tín Chỉ: 3
Nhóm Thi Lớp DH07KEA (Nhóm Thi 1 ) - Tổ 001 - Đợt 1
Ngày Thi 04/12/08 Giờ thi: 07g00 - 90 phút Phòng thi TV201
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh SốTờ Chữ Ký Điểm Số Điểm Chữ Ghi Chú
Trang 1
1 07123001 LÊ PHƯƠNG AN 19/02/89
2 07123003 TRẦN NGỌC MAI ANH 01/07/89
3 07123005 HÀ NGỌC THIÊN ÂN 29/03/89
4 07123007 TRẦN THỊ NGỌC BÍCH 27/04/88
5 07123011 TRẦN VĂN CẢNH 25/05/81
6 07123013 ÐẶNG VĂN CHÂU 30/06/88
7 07123015 VŨ HOÀNG LAN CHI 18/03/89
8 07123017 ÐẶNG THỊ NGỌC CHINH 13/10/89
9 07123019 NGUYỄN THỊ HỒNG CÚC 06/12/89
10 07123023 LÊ THỊ NGỌC DIỆP 05/11/89
11 07123025 KHƯƠNG THỊ DIỆU 20/01/89
12 07123027 NGUYỄN THỊ NGỌC DUNG 30/05/89
13 07123029 NGUYỄN THỊ THÙY DUNG 17/01/89
14 07123031 TRẦN THỊ THÙY DUNG 17/05/89
15 07123033 VÕ THỊ MỸ DUYÊN 13/09/89
16 07123037 NGUYỄN THỊ HỒNG ÐÀO 20/07/89
17 07123039 LÊ PHÚC ÐẠT 06/09/89
18 07123043 NGUYỄN THỊ NGỌC HÀ 22/08/89
19 07123047 TRẦN MINH DẠ HẠNH 04/04/89
20 07123051 HOÀNG GIA PHƯƠNG HẢO 31/12/87
21 07123055 BÙI THỊ THÚY HẰNG 10/01/88
22 07123053 DƯƠNG THỊ HẰNG 04/09/89
23 07123057 TRẦN THỊ THÚY HẰNG 28/08/89
24 07123059 NGUYỄN THỊ NGỌC HÂN 01/12/89
25 07123065 NGUYỄN THỊ HIỀN 09/02/89
26 07123063 NGUYỄN THỊ THANH HIỀN 09/09/89
27 07123069 HUỲNH THỊ MINH HIẾU 15/04/88
28 07123073 CHÂU THỊ HOÀI 08/12/89
29 07123075 NGUYỄN THỤY HOÀNG 25/06/89
30 07123079 TRẦN MINH LÝ HÙNG 22/11/88
31 07123081 TRẦN NGUYỄN HỒNG HUY 10/03/89
32 07123083 PHÙNG THỊ MAI HUYỀN 19/07/87
33 07123089 NGUYỄN THỊ THANH HƯƠNG 08/11/89
34 07123087 PHAN THỊ KIỀU HƯƠNG 18/10/88
35 07123091 TRẦN THỊ HƯƠNG 08/04/86
36 07123093 TRẦN THỊ THU HƯỜNG 27/09/89
37 07123097 NGUYỄN ÐĂNG KHOA 01/12/89
38 07123099 NGUYỄN THỊ KIỀU 19/07/89
Danh Sách Sinh Viên Dự Thi
Môn Học Pháp luật đại cương (902622) - Số Tín Chỉ: 3
Nhóm Thi Lớp DH07KEA (Nhóm Thi 1 ) - Tổ 001 - Đợt 1
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh SốTờ Chữ Ký Điểm Số Điểm Chữ Ghi Chú
Trang 2
39 07123103 PHAN NGỌC HOÀNG LAN 19/06/89
40 07123105 PHAN THỊ LANG 22/04/87
41 07123303 THẠCH THỊ CÔ LẠP 01/01/88
42 07123108 DƯ THỊ MỸ LIÊN 18/05/89
43 07123109 LÊ THỊ MỸ LIÊN 06/02/89
44 07123107 TẠ THỊ KIM LIÊN 10/02/89
45 07123113 TRẦN THỊ THÚY LIỄU 18/07/89
46 07123115 ÐẶNG THỊ HOÀI LINH 14/05/89
47 07155007 NGUYỄN NGỌC KHÁNH LINH 02/09/89
48 07123117 TRƯƠNG THỊ TRÚC LINH 18/12/88
49 07123121 PHẠM THỊ LUYỆN 31/05/89
50 07123123 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG MAI 05/04/89
51 07123127 DZÉCH TÁC MI 26/01/89
52 07123129 LÂM THỤY NGỌC MINH 07/11/87
53 07123131 NGUYỄN THỊ MINH 21/02/86
54 07137040 NGUYỄN THỊ MỸ 08/03/88
55 07123137 PHẠM THỊ KIM NGÂN 29/03/89
56 07123139 VỎ THỊ THẢO NGÂN 14/07/89
57 07123141 TRƯƠNG ÐỚI TRUNG NGHĨA 08/06/89
58 07123143 TRẦN THỊ KIM NGỌC 12/01/89
59 07123145 VŨ THỊ NGUYỆT 02/10/89
60 07123147 NGUYỄN THỊ NHÀI 12/09/89
61 07123149 ÐỖ THỊ HUYỀN NHÂN 13/01/89
62 07123151 VŨ BỒNG NHẬT 27/04/89
63 07123153 LỮ THỊ YẾN NHI 29/12/89
64 07123155 HOÀNG THỊ THU NHỊ 12/02/88
65 07123157 HUỲNH THỊ HỒNG NHUNG 01/01/90
66 07123165 PHAN THỊ TUYẾT NHUNG 20/12/87
67 07123161 TẰNG NGỌC NHUNG 03/06/89
68 07123163 TRẦN THỊ NHUNG 01/05/89
69 07123167 PHAN LÊ QUỲNH NHƯ 15/10/89
70 07123169 ÐOÀN ÐẮC NINH 04/10/85
71 07150094 LÊ THỊ THÚY NƯƠNG 08/04/88
72 07123171 NGUYỄN THỊ NY 12/04/89
73 07123173 PHẠM NGỌC PHÁT 14/02/87
74 07123179 NGUYỄN THỊ PHÚ 05/09/88
75 07123177 TRẦN ÐÌNH PHÚ 18/12/88
76 07123183 NGUYỄN THỊ HỒNG PHƯƠNG 15/01/88
77 07123305 PHẠM THU PHƯƠNG 25/01/88
78 07123185 ÐOÀN THỊ HOA PHƯỢNG 15/05/89
79 07123187 LÊ THỊ THANH PHƯỢNG 27/12/88
Danh Sách Sinh Viên Dự Thi
Môn Học Pháp luật đại cương (902622) - Số Tín Chỉ: 3
Nhóm Thi Lớp DH07KEA (Nhóm Thi 1 ) - Tổ 001 - Đợt 1
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh SốTờ Chữ Ký Điểm Số Điểm Chữ Ghi Chú
Trang 3
80 07123189 TRẦN THỊ QUANG 06/08/88
81 07123191 TÔ KIM QUYÊN 28/06/89
82 07123195 PHẠM THỊ NHẬT QUỲNH 05/11/89
83 07123197 ÐẶNG THỊ THU SEN 28/11/88
84 07123199 NGUYỄN HỮU TÂM 15/07/89
85 07123203 ÐỒNG THỊ THANH THẢO 02/02/88
86 07123207 NGUYỄN THỊ THU THẢO 28/08/87
87 07123201 VÕ THỊ NGUYÊN THẢO 25/01/89
88 07123211 NGUYỄN THỊ KIM THI 01/10/88
89 07123215 ÐÀO TRƯỜNG CHÍ THỌ 02/09/88
90 07123217 PHẠM THỊ KIM THOA 28/07/88
91 07123219 DƯƠNG NHẬT THU 05/10/89
92 07123225 TRỊNH THỊ THU THỦY 15/12/89
93 07123223 VÕ THỊ THANH THỦY 18/03/89
94 07123227 VŨ THỊ THU THỦY 26/03/89
95 07123229 NGÔ NHƯ THÚY 05/05/89
96 07123231 TRỊNH THỊ THÚY 06/10/89
97 07123233 NGUYỄN ANH THƯ 13/05/89
98 07123237 NGUYỄN THỊ THANH TIỀN 29/07/88
99 07123239 NGUYỄN THỊ TOAN 15/08/88
100 07123243 ÐOÀN THỊ TRANG 05/02/88
101 07123241 HỒ THỊ KIỀU TRANG 15/05/87
102 07123247 LÊ THỊ HOÀI TRÂM 26/08/87
103 07123249 NGUYỄN THỊ THÙY TRÂM 09/02/89
104 07123251 TRẦN THỊ NGỌC TRẤN / /89
105 07123257 TÔ YẾN TRINH 20/07/89
106 07123259 NGUYỄN THỊ THANH TRÚC 28/02/89
107 07123261 NGUYỄN ÐÌNH TRƯỜNG 06/11/89
108 07123265 VÕ NGUYỄN THANH TÚ 09/08/87
109 07123267 NGUYỄN THỊ THANH TUYỀN 09/01/88
110 07123271 ÐỖ THỊ ÁNH TUYẾT 31/03/89
111 07123275 VÕ HOÀNG NHÃ UYÊN 23/03/89
112 07123279 ÐẶNG THỊ THU VÂN 20/12/88
113 07123277 TRẦN KHÁNH VÂN 09/01/88
114 07123281 PHAN THỊ TƯỜNG VI 09/06/89
115 07123283 PHẠM HỒ THANH VIÊN 06/11/89
116 07123287 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG VY 20/03/89
117 07123291 NGUYỄN THỊ THANH XUÂN 08/04/89
118 07123293 LÊ THỊ KIM XUYẾN 03/09/89
119 07123297 PHẠM THỊ YÊN 25/11/88
Số S/V Trong Danh Sách: 119 . Số S/V Dự Thi : _______
TP.HCM, Ngày tháng năm 200__
Người lập biểu
Đại Học Nông Lâm TP.HCM
Phòng Đào Tạo
Mẫu In M9205
Danh Sách Sinh Viên Dự Thi
Môn Học Pháp luật đại cương (902622) - Số Tín Chỉ: 3
Nhóm Thi Lớp DH07KEB (Nhóm Thi 1 ) - Tổ 001 - Đợt 1
Ngày Thi 04/12/08 Giờ thi: 07g00 - 90 phút Phòng thi TV103
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh SốTờ Chữ Ký Điểm Số Điểm Chữ Ghi Chú
Trang 1
1 07123002 NGUYỄN NGỌC LAN ANH 24/11/87
2 07123004 NGUYỄN TÚ ANH 05/10/87
3 07123006 PHAN THỊ NGỌC BÍCH 15/07/88
4 07123008 VŨ TRỌNG BIÊN 10/02/87
5 07123010 NGUYỄN VĂN CẢNH 01/12/88
6 07123302 LIÊU THỊ LAN CHI 07/11/88
7 07123018 NGUYỄN THỊ KIM CHUNG 05/08/88
8 07123020 BÙI THỊ CÚC 07/11/88
9 07123306 PHẠM THI MỘNG DIỄM 30/01/89
10 07123022 NGUYỄN THỊ DIỆN 15/01/89
11 07123026 LÊ THỊ DỊU 07/11/87
12 07123028 NGUYỄN THỊ DUNG 07/05/89
13 07123030 NGUYỄN THỊ THÙY DUNG 21/09/89
14 07123032 PHẠM TƯỜNG DUY 05/09/89
15 07123034 PHẠM THỊ XUÂN DUYÊN 02/01/90
16 07123038 ÐOÀN THỊ TRÚC ÐÀO / /89
17 07123046 NGUYỄN THỊ THU HÀ 12/02/89
18 07123050 LÊ THỊ MAI HẠNH 05/03/89
19 07123048 TRẦN HUỲNH ÐỨC HẠNH 23/06/89
20 07123056 ÐÀO THỊ THÚY HẰNG 27/10/89
21 07123054 ÐẬU THỊ THU HẰNG 08/06/89
22 07123052 TRẦN DIỆU HẰNG 18/09/88
23 07123058 TRƯƠNG THỊ THÚY HẰNG 07/09/89
24 07123060 PHẠM NGỌC HẬU 29/09/89
25 07123066 HÀ THỊ THU HIỀN 12/11/89
26 07123062 NGUYỄN THỊ MỸ HIỀN 10/07/89
27 07123072 NGUYỄN THỊ HOA 14/02/89
28 07123074 NGUYỄN THỊ HOANG 14/06/88
29 07123076 TRẦN QUANG HỌC 03/05/89
30 07123078 MAI THỊ HỒNG 26/05/89
31 07123080 PHÙNG VĂN HÙNG 12/08/89
32 07123082 TRẦN THANH HUY / /88
33 07123084 DƯƠNG THANH HUYỀN 04/01/88
34 07123086 PHAN THỊ THU HUYỀN 03/06/89
35 07123088 HUỲNH THỊ NGỌC HƯƠNG 26/01/89
36 07123090 TRẦN THỊ HƯƠNG 20/09/89
37 07123092 TRẦN THỊ HƯỜNG 16/10/89
38 07123096 TÔ THỊ KIM KHÁNH 02/08/88
Danh Sách Sinh Viên Dự Thi
Môn Học Pháp luật đại cương (902622) - Số Tín Chỉ: 3
Nhóm Thi Lớp DH07KEB (Nhóm Thi 1 ) - Tổ 001 - Đợt 1
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh SốTờ Chữ Ký Điểm Số Điểm Chữ Ghi Chú
Trang 2
39 07123098 LÊ THỊ THANH KHƯƠNG 24/05/89
40 07123102 HỒ THÚY LAM 20/09/89
41 07123104 PHẠM THỊ KIM LAN 10/10/88
42 07123106 ÐOÀN THỊ KIM LIÊN 20/07/89
43 07123110 TRẦN THỊ LIÊN 20/03/88
44 07123116 ÐOÀN NGỌC NGUYÊN LINH 21/12/89
45 07123118 LƯU MỸ LOAN 18/10/89
46 06123138 PHAN THỊ KIM LOAN 27/09/85
47 07123122 HUỲNH THỊ TRÚC LY / /89
48 07123126 TRẦN THỊ TUYẾT MAI 03/01/89
49 07123128 NGUYỄN THỊ HẢI MIÊN 21/12/89
50 07123130 LÊ THỊ MINH 13/08/88
51 07123132 TRƯƠNG THỊ MINH 02/02/89
52 07123134 ÐẬU THỊ NGA 04/10/88
53 07123140 NGUYỄN THỊ TUYẾT NGÂN 28/08/89
54 07123136 PHẠM THỊ KIM NGÂN 28/10/89
55 07123138 TRƯƠNG THỊ KIM NGÂN 01/05/89
56 07123304 BÙI THỊ NGỌC / /88
57 07123142 LÊ NGUYỄN ÁNH NGỌC 23/10/89
58 07123144 NGUYỄN THỊ NGUYÊN 10/04/89
Số S/V Trong Danh Sách: 58 . Số S/V Dự Thi : _______
TP.HCM, Ngày tháng năm 200__
Người lập
Môn Học Pháp luật đại cương (902622) - Số Tín Chỉ: 3
Nhóm Thi Lớp DH07KEB (Nhóm Thi 1 ) - Tổ 002 - Đợt 1
Ngày Thi 04/12/08 Giờ thi: 07g00 - 90 phút Phòng thi TV202
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh SốTờ Chữ Ký Điểm Số Điểm Chữ Ghi Chú
Trang 1
1 07123146 NGUYỄN THỊ NHÀI 10/10/88
2 07123152 PHAN THỊ THU NHI 02/02/86
3 07123162 GIÁP THỊ NHUNG 28/08/87
4 07123164 HỒ THÙY NHUNG 17/10/89
5 07123158 LÊ THỊ HỒNG NHUNG 13/10/89
6 07123156 NGUYỄN THỊ CẨM NHUNG 22/06/89
7 07123166 VÕ THỊ HUỲNH NHƯ 20/09/89
8 07123168 ÐẶNG THỊ MỸ NI 25/08/89
9 07123170 TĂNG MỸ NƯƠNG / /88
10 07123172 PHAN THỊ OANH 16/06/89
11 07123174 LÊ TẤN PHÁT 22/07/88
12 07123180 NGUYỄN KIM PHỤNG 17/09/89
13 07123182 NGUYỄN THỊ BÍCH PHƯƠNG 06/06/89
14 07123186 NGUYỄN THỊ NGỌC PHƯỢNG 30/05/88
15 07123188 PHẠM THỊ PHƯỢNG 18/10/88
16 07123190 NGUYỄN THÀNH QUÂN 20/06/87
17 07123192 NGUYỄN THỊ LỆ QUYÊN 16/02/89
18 07123194 VĂN TRẦN TÚ QUYÊN 06/12/89
19 07123196 TRẦN THỊ SEN 01/12/89
20 07123198 GIÁP THỊ THU SƯƠNG 17/12/88
21 07123206 ÐOÀN THỊ THU THẢO 29/08/89
22 07123204 NGUYỄN HUỲNH THANH THẢO 28/04/88
23 07123200 NGUYỄN THỊ HƯƠNG THẢO 21/10/89
24 07123208 DƯƠNG THỊ HỒNG THẮM 23/03/89
25 07123210 PHAN TOÀN THẮNG 30/04/88
26 07123212 NGUYỄN THỊ MỘNG THI 01/11/89
27 07123220 TRIỆU THANH THÙY 24/11/89
28 07123224 NGUYỄN THỊ THỦY 26/10/89
29 07123222 PHẠM THỊ BÍCH THỦY 13/03/89
30 07123226 TRƯƠNG THỊ THU THỦY 16/07/87
31 07123230 NGUYỄN THỊ THÚY 09/09/89
32 07123232 LÊ ANH THƯ 27/02/89
33 07123234 PHẠM HOÀNG TRIẾT THƯ 01/04/88
34 07123236 NGUYỄN TRIỀU TIÊN 23/04/88
35 07123238 NGUYỄN TRUNG TIỂN 04/07/89
36 07123240 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG 10/02/89
37 07123244 NGUYỄN THỊ THU TRANG 21/12/89
38 07123248 LÊ THỊ HUYỀN TRÂM 06/09/89
Danh Sách Sinh Viên Dự Thi
Môn Học Pháp luật đại cương (902622) - Số Tín Chỉ: 3
Nhóm Thi Lớp DH07KEB (Nhóm Thi 1 ) - Tổ 002 - Đợt 1
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh SốTờ Chữ Ký Điểm Số Điểm Chữ Ghi Chú
Trang 2
39 07123246 NGUYỄN THỊ BÍCH TRÂM 27/05/88
40 07123250 LƯƠNG THỊ NGỌC TRÂN 27/08/87
41 07123254 NGUYỄN THỊ TÚ TRINH 22/07/89
42 07123256 PHẠM NGỌC YẾN TRINH 05/02/89
43 07123258 NGUYỄN QUỲNH THANH TRÚC 04/01/89
44 07123260 VÕ THÀNH TRUNG 18/01/89
45 07123262 NGUYỄN NGỌC TRƯỜNG 11/01/89
46 06123311 NGUYỄN HOÀNG TÚ 30/10/88
47 07123264 NGUYỄN THỊ CẨM TÚ 28/08/89
48 07123269 TRẦN KIM TUYẾN 24/06/88
49 07123272 LÊ THỊ TUYẾT 26/07/89
50 07123274 HỒ THỊ TƯƠI 12/12/89
51 07123278 ÐỖ THỊ THANH VÂN 06/03/89
52 07123280 VÕ THỊ THÙY VÂN 31/03/88
53 07123282 VŨ THỊ TƯỜNG VI 09/08/89
54 07123286 NGUYỄN THỊ THIÊN VƯƠNG 17/07/88
55 07123290 LÝ THỊ THANH XUÂN 23/01/89
56 07123292 DƯƠNG THỊ MINH XUYÊN 06/10/86
57 07123296 ÐỔNG MỸ YÊN 10/06/89
58 07123300 NGUYỄN HOÀNG YẾN 27/08/89
Số S/V Trong Danh Sách: 58 . Số S/V Dự Thi : _______
TP.HCM, Ngày tháng năm 200__
Người lập biểu

Môn Học Tài chính công (908342) - Số Tín Chỉ: 3
Nhóm Thi Lớp DH07KEA (Nhóm Thi ) - Tổ 001 - Đợt 1
Ngày Thi 06/12/08 Giờ thi: 07g00 - 90 phút Phòng thi HD301
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh SốTờ Chữ Ký Điểm Số Điểm Chữ Ghi Chú
Trang 1
1 07123001 LÊ PHƯƠNG AN 19/02/89
2 07123003 TRẦN NGỌC MAI ANH 01/07/89
3 07123005 HÀ NGỌC THIÊN ÂN 29/03/89
4 07123007 TRẦN THỊ NGỌC BÍCH 27/04/88
5 07123011 TRẦN VĂN CẢNH 25/05/81
6 07123013 ÐẶNG VĂN CHÂU 30/06/88
7 07123015 VŨ HOÀNG LAN CHI 18/03/89
8 07123017 ÐẶNG THỊ NGỌC CHINH 13/10/89
9 07123019 NGUYỄN THỊ HỒNG CÚC 06/12/89
10 07123023 LÊ THỊ NGỌC DIỆP 05/11/89
11 07123025 KHƯƠNG THỊ DIỆU 20/01/89
12 07123027 NGUYỄN THỊ NGỌC DUNG 30/05/89
13 07123029 NGUYỄN THỊ THÙY DUNG 17/01/89
14 07123031 TRẦN THỊ THÙY DUNG 17/05/89
15 07123033 VÕ THỊ MỸ DUYÊN 13/09/89
16 07123037 NGUYỄN THỊ HỒNG ÐÀO 20/07/89
17 07123039 LÊ PHÚC ÐẠT 06/09/89
18 07123043 NGUYỄN THỊ NGỌC HÀ 22/08/89
19 07123047 TRẦN MINH DẠ HẠNH 04/04/89
20 07123051 HOÀNG GIA PHƯƠNG HẢO 31/12/87
21 07123055 BÙI THỊ THÚY HẰNG 10/01/88
22 07123053 DƯƠNG THỊ HẰNG 04/09/89
23 07123057 TRẦN THỊ THÚY HẰNG 28/08/89
24 07123059 NGUYỄN THỊ NGỌC HÂN 01/12/89
25 07123065 NGUYỄN THỊ HIỀN 09/02/89
26 07123063 NGUYỄN THỊ THANH HIỀN 09/09/89
27 07123069 HUỲNH THỊ MINH HIẾU 15/04/88
28 07123073 CHÂU THỊ HOÀI 08/12/89
29 07123075 NGUYỄN THỤY HOÀNG 25/06/89
30 07123079 TRẦN MINH LÝ HÙNG 22/11/88
31 07123081 TRẦN NGUYỄN HỒNG HUY 10/03/89
32 07123083 PHÙNG THỊ MAI HUYỀN 19/07/87
33 07123089 NGUYỄN THỊ THANH HƯƠNG 08/11/89
34 07123087 PHAN THỊ KIỀU HƯƠNG 18/10/88
35 07123091 TRẦN THỊ HƯƠNG 08/04/86
36 07123093 TRẦN THỊ THU HƯỜNG 27/09/89
37 07123097 NGUYỄN ÐĂNG KHOA 01/12/89
38 07123099 NGUYỄN THỊ KIỀU 19/07/89
Danh Sách Sinh Viên Dự Thi
Môn Học Tài chính công (908342) - Số Tín Chỉ: 3
Nhóm Thi Lớp DH07KEA (Nhóm Thi ) - Tổ 001 - Đợt 1
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh SốTờ Chữ Ký Điểm Số Điểm Chữ Ghi Chú
Trang 2
39 07123103 PHAN NGỌC HOÀNG LAN 19/06/89
40 07123105 PHAN THỊ LANG 22/04/87
41 07123303 THẠCH THỊ CÔ LẠP 01/01/88
42 07123108 DƯ THỊ MỸ LIÊN 18/05/89
43 07123109 LÊ THỊ MỸ LIÊN 06/02/89
44 07123107 TẠ THỊ KIM LIÊN 10/02/89
45 07123113 TRẦN THỊ THÚY LIỄU 18/07/89
46 07123115 ÐẶNG THỊ HOÀI LINH 14/05/89
47 07155007 NGUYỄN NGỌC KHÁNH LINH 02/09/89
48 07123117 TRƯƠNG THỊ TRÚC LINH 18/12/88
49 07123121 PHẠM THỊ LUYỆN 31/05/89
50 07123123 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG MAI 05/04/89
51 07123127 DZÉCH TÁC MI 26/01/89
52 07123129 LÂM THỤY NGỌC MINH 07/11/87
53 07123131 NGUYỄN THỊ MINH 21/02/86
54 07137040 NGUYỄN THỊ MỸ 08/03/88
55 07123137 PHẠM THỊ KIM NGÂN 29/03/89
56 07123139 VỎ THỊ THẢO NGÂN 14/07/89
57 07123141 TRƯƠNG ÐỚI TRUNG NGHĨA 08/06/89
58 07123143 TRẦN THỊ KIM NGỌC 12/01/89
59 07123145 VŨ THỊ NGUYỆT 02/10/89
60 07123147 NGUYỄN THỊ NHÀI 12/09/89
Số S/V Trong Danh Sách: 60 . Số S/V Dự Thi : _______
TP.HCM, Ngày tháng năm 200__
Người lập biểu
Đại Học Nông Lâm TP.HCM
Phòng Đào Tạo
Mẫu In M9205
Danh Sách Sinh Viên Dự Thi
Môn Học Tài chính công (908342) - Số Tín Chỉ: 3
Nhóm Thi Lớp DH07KEB (Nhóm Thi ) - Tổ 003 - Đợt 1
Ngày Thi 06/12/08 Giờ thi: 07g00 - 90 phút Phòng thi HD305
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh SốTờ Chữ Ký Điểm Số Điểm Chữ Ghi Chú
Trang 1
1 07123226 TRƯƠNG THỊ THU THỦY 16/07/87
2 07123230 NGUYỄN THỊ THÚY 09/09/89
3 07123232 LÊ ANH THƯ 27/02/89
4 07123234 PHẠM HOÀNG TRIẾT THƯ 01/04/88
5 07123236 NGUYỄN TRIỀU TIÊN 23/04/88
6 07123238 NGUYỄN TRUNG TIỂN 04/07/89
7 07123240 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG 10/02/89
8 07123244 NGUYỄN THỊ THU TRANG 21/12/89
9 07123248 LÊ THỊ HUYỀN TRÂM 06/09/89
10 07123246 NGUYỄN THỊ BÍCH TRÂM 27/05/88
11 07123250 LƯƠNG THỊ NGỌC TRÂN 27/08/87
12 07123254 NGUYỄN THỊ TÚ TRINH 22/07/89
13 07123256 PHẠM NGỌC YẾN TRINH 05/02/89
14 07123258 NGUYỄN QUỲNH THANH TRÚC 04/01/89
15 07123260 VÕ THÀNH TRUNG 18/01/89
16 07123262 NGUYỄN NGỌC TRƯỜNG 11/01/89
17 06123311 NGUYỄN HOÀNG TÚ 30/10/88
18 07123264 NGUYỄN THỊ CẨM TÚ 28/08/89
19 07123269 TRẦN KIM TUYẾN 24/06/88
20 07123272 LÊ THỊ TUYẾT 26/07/89
21 07123274 HỒ THỊ TƯƠI 12/12/89
22 07123278 ÐỖ THỊ THANH VÂN 06/03/89
23 07123280 VÕ THỊ THÙY VÂN 31/03/88
24 07123282 VŨ THỊ TƯỜNG VI 09/08/89
25 07123286 NGUYỄN THỊ THIÊN VƯƠNG 17/07/88
26 07123290 LÝ THỊ THANH XUÂN 23/01/89
27 07123292 DƯƠNG THỊ MINH XUYÊN 06/10/86
28 07123296 ÐỔNG MỸ YÊN 10/06/89
29 07123300 NGUYỄN HOÀNG YẾN 27/08/89
Số S/V Trong Danh Sách: 29 . Số S/V Dự Thi : _______
TP.HCM, Ngày tháng năm 200__
Người lập
Môn Học Kinh tế vĩ mô 1 (908110) - Số Tín Chỉ: 4
Nhóm Thi Lớp DH07KEA (Nhóm Thi ) - Tổ 002 - Đợt 1
Ngày Thi 10/12/08 Giờ thi: 12g15 - 90 phút Phòng thi HD205
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh SốTờ Chữ Ký Điểm Số Điểm Chữ Ghi Chú
Trang 1
1 07123075 NGUYỄN THỤY HOÀNG 25/06/89
2 07123079 TRẦN MINH LÝ HÙNG 22/11/88
3 07123081 TRẦN NGUYỄN HỒNG HUY 10/03/89
4 07123083 PHÙNG THỊ MAI HUYỀN 19/07/87
5 07123089 NGUYỄN THỊ THANH HƯƠNG 08/11/89
6 07123087 PHAN THỊ KIỀU HƯƠNG 18/10/88
7 07123091 TRẦN THỊ HƯƠNG 08/04/86
8 07123093 TRẦN THỊ THU HƯỜNG 27/09/89
9 07123097 NGUYỄN ÐĂNG KHOA 01/12/89
10 07123099 NGUYỄN THỊ KIỀU 19/07/89
11 07123103 PHAN NGỌC HOÀNG LAN 19/06/89
12 07123105 PHAN THỊ LANG 22/04/87
13 07123303 THẠCH THỊ CÔ LẠP 01/01/88
14 07123108 DƯ THỊ MỸ LIÊN 18/05/89
15 07123109 LÊ THỊ MỸ LIÊN 06/02/89
16 07123107 TẠ THỊ KIM LIÊN 10/02/89
17 07123113 TRẦN THỊ THÚY LIỄU 18/07/89
18 07123115 ÐẶNG THỊ HOÀI LINH 14/05/89
19 07155007 NGUYỄN NGỌC KHÁNH LINH 02/09/89
20 07123117 TRƯƠNG THỊ TRÚC LINH 18/12/88
21 07123121 PHẠM THỊ LUYỆN 31/05/89
22 07123123 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG MAI 05/04/89
23 07123127 DZÉCH TÁC MI 26/01/89
24 07123129 LÂM THỤY NGỌC MINH 07/11/87
25 07123131 NGUYỄN THỊ MINH 21/02/86
26 07137040 NGUYỄN THỊ MỸ 08/03/88
27 07123137 PHẠM THỊ KIM NGÂN 29/03/89
28 07123139 VỎ THỊ THẢO NGÂN 14/07/89
Số S/V Trong Danh Sách: 28 . Số S/V Dự Thi : _______
TP.HCM, Ngày tháng năm 200__
Người lập biểu
Đại Học Nông Lâm TP.HCM
Phòng Đào Tạo
Mẫu In M9205
Danh Sách Sinh Viên Dự Thi
Môn Học Kinh tế vĩ mô 1 (908110) - Số Tín Chỉ: 4
Nhóm Thi Lớp DH07KEA (Nhóm Thi ) - Tổ 003 - Đợt 1
Ngày Thi 10/12/08 Giờ thi: 12g15 - 90 phút Phòng thi HD301
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh SốTờ Chữ Ký Điểm Số Điểm Chữ Ghi Chú
Trang 1
1 07123141 TRƯƠNG ÐỚI TRUNG NGHĨA 08/06/89
2 07123143 TRẦN THỊ KIM NGỌC 12/01/89
3 07123145 VŨ THỊ NGUYỆT 02/10/89
4 07123147 NGUYỄN THỊ NHÀI 12/09/89
5 07123149 ÐỖ THỊ HUYỀN NHÂN 13/01/89
6 07123151 VŨ BỒNG NHẬT 27/04/89
7 07123153 LỮ THỊ YẾN NHI 29/12/89
8 07123155 HOÀNG THỊ THU NHỊ 12/02/88
9 07123157 HUỲNH THỊ HỒNG NHUNG 01/01/90
10 07123165 PHAN THỊ TUYẾT NHUNG 20/12/87
11 07123161 TẰNG NGỌC NHUNG 03/06/89
12 07123163 TRẦN THỊ NHUNG 01/05/89
13 07123167 PHAN LÊ QUỲNH NHƯ 15/10/89
14 07123169 ÐOÀN ÐẮC NINH 04/10/85
15 07150094 LÊ THỊ THÚY NƯƠNG 08/04/88
16 07123171 NGUYỄN THỊ NY 12/04/89
17 07123173 PHẠM NGỌC PHÁT 14/02/87
18 07123179 NGUYỄN THỊ PHÚ 05/09/88
19 07123177 TRẦN ÐÌNH PHÚ 18/12/88
20 07123183 NGUYỄN THỊ HỒNG PHƯƠNG 15/01/88
21 07123305 PHẠM THU PHƯƠNG 25/01/88
22 07123185 ÐOÀN THỊ HOA PHƯỢNG 15/05/89
23 07123187 LÊ THỊ THANH PHƯỢNG 27/12/88
24 07123189 TRẦN THỊ QUANG 06/08/88
25 07123191 TÔ KIM QUYÊN 28/06/89
26 07123195 PHẠM THỊ NHẬT QUỲNH 05/11/89
27 07123197 ÐẶNG THỊ THU SEN 28/11/88
28 07123199 NGUYỄN HỮU TÂM 15/07/89
29 07123203 ÐỒNG THỊ THANH THẢO 02/02/88
30 07123207 NGUYỄN THỊ THU THẢO 28/08/87
31 07123201 VÕ THỊ NGUYÊN THẢO 25/01/89
32 07123211 NGUYỄN THỊ KIM THI 01/10/88
33 07123215 ÐÀO TRƯỜNG CHÍ THỌ 02/09/88
34 07123217 PHẠM THỊ KIM THOA 28/07/88
35 07123219 DƯƠNG NHẬT THU 05/10/89
36 07123225 TRỊNH THỊ THU THỦY 15/12/89
37 07123223 VÕ THỊ THANH THỦY 18/03/89
38 07123227 VŨ THỊ THU THỦY 26/03/89
Danh Sách Sinh Viên Dự Thi
Môn Học Kinh tế vĩ mô 1 (908110) - Số Tín Chỉ: 4
Nhóm Thi Lớp DH07KEA (Nhóm Thi ) - Tổ 003 - Đợt 1
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh SốTờ Chữ Ký Điểm Số Điểm Chữ Ghi Chú
Trang 2
39 07123229 NGÔ NHƯ THÚY 05/05/89
40 07123231 TRỊNH THỊ THÚY 06/10/89
41 07123233 NGUYỄN ANH THƯ 13/05/89
42 07123237 NGUYỄN THỊ THANH TIỀN 29/07/88
43 07123239 NGUYỄN THỊ TOAN 15/08/88
44 07123243 ÐOÀN THỊ TRANG 05/02/88
45 07123241 HỒ THỊ KIỀU TRANG 15/05/87
46 07123247 LÊ THỊ HOÀI TRÂM 26/08/87
47 07123249 NGUYỄN THỊ THÙY TRÂM 09/02/89
48 07123251 TRẦN THỊ NGỌC TRẤN / /89
49 07123257 TÔ YẾN TRINH 20/07/89
50 07123259 NGUYỄN THỊ THANH TRÚC 28/02/89
51 07123261 NGUYỄN ÐÌNH TRƯỜNG 06/11/89
52 07123265 VÕ NGUYỄN THANH TÚ 09/08/87
53 07123267 NGUYỄN THỊ THANH TUYỀN 09/01/88
54 07123271 ÐỖ THỊ ÁNH TUYẾT 31/03/89
55 07123275 VÕ HOÀNG NHÃ UYÊN 23/03/89
56 07123279 ÐẶNG THỊ THU VÂN 20/12/88
57 07123277 TRẦN KHÁNH VÂN 09/01/88
58 07123281 PHAN THỊ TƯỜNG VI 09/06/89
59 07123283 PHẠM HỒ THANH VIÊN 06/11/89
60 07123287 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG VY 20/03/89
61 07123291 NGUYỄN THỊ THANH XUÂN 08/04/89
62 07123293 LÊ THỊ KIM XUYẾN 03/09/89
63 07123297 PHẠM THỊ YÊN 25/11/88
Số S/V Trong Danh Sách: 63 . Số S/V Dự Thi : _______
TP.HCM, Ngày tháng năm 200__
Người lập biểu
Đại Học Nông Lâm TP.HCM
Phòng Đào Tạo
Mẫu In M9205
Danh Sách Sinh Viên Dự Thi
Môn Học Kinh tế vĩ mô 1 (908110) - Số Tín Chỉ: 4
Nhóm Thi Lớp DH07KEB (Nhóm Thi ) - Tổ 002 - Đợt 1
Ngày Thi 10/12/08 Giờ thi: 12g15 - 90 phút Phòng thi HD303
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh SốTờ Chữ Ký Điểm Số Điểm Chữ Ghi Chú
Trang 1
1 07123096 TÔ THỊ KIM KHÁNH 02/08/88
2 07123098 LÊ THỊ THANH KHƯƠNG 24/05/89
3 07123102 HỒ THÚY LAM 20/09/89
4 07123104 PHẠM THỊ KIM LAN 10/10/88
5 07123106 ÐOÀN THỊ KIM LIÊN 20/07/89
6 07123110 TRẦN THỊ LIÊN 20/03/88
7 07123116 ÐOÀN NGỌC NGUYÊN LINH 21/12/89
8 07123118 LƯU MỸ LOAN 18/10/89
9 06123138 PHAN THỊ KIM LOAN 27/09/85
10 07123122 HUỲNH THỊ TRÚC LY / /89
11 07123126 TRẦN THỊ TUYẾT MAI 03/01/89
12 07123128 NGUYỄN THỊ HẢI MIÊN 21/12/89
13 07123130 LÊ THỊ MINH 13/08/88
14 07123132 TRƯƠNG THỊ MINH 02/02/89
15 07123134 ÐẬU THỊ NGA 04/10/88
16 07123140 NGUYỄN THỊ TUYẾT NGÂN 28/08/89
17 07123136 PHẠM THỊ KIM NGÂN 28/10/89
18 07123138 TRƯƠNG THỊ KIM NGÂN 01/05/89
19 07123304 BÙI THỊ NGỌC / /88
20 07123142 LÊ NGUYỄN ÁNH NGỌC 23/10/89
21 07123144 NGUYỄN THỊ NGUYÊN 10/04/89
22 07123146 NGUYỄN THỊ NHÀI 10/10/88
23 07123152 PHAN THỊ THU NHI 02/02/86
24 07123162 GIÁP THỊ NHUNG 28/08/87
25 07123164 HỒ THÙY NHUNG 17/10/89
26 07123158 LÊ THỊ HỒNG NHUNG 13/10/89
27 07123156 NGUYỄN THỊ CẨM NHUNG 22/06/89
28 07123166 VÕ THỊ HUỲNH NHƯ 20/09/89
29 07123168 ÐẶNG THỊ MỸ NI 25/08/89
30 07123170 TĂNG MỸ NƯƠNG / /88
31 07123172 PHAN THỊ OANH 16/06/89
32 07123174 LÊ TẤN PHÁT 22/07/88
33 07123180 NGUYỄN KIM PHỤNG 17/09/89
34 07123182 NGUYỄN THỊ BÍCH PHƯƠNG 06/06/89
35 07123186 NGUYỄN THỊ NGỌC PHƯỢNG 30/05/88
36 07123188 PHẠM THỊ PHƯỢNG 18/10/88
37 07123190 NGUYỄN THÀNH QUÂN 20/06/87
38 07123192 NGUYỄN THỊ LỆ QUYÊN 16/02/89
Danh Sách Sinh Viên Dự Thi
Môn Học Kinh tế vĩ mô 1 (908110) - Số Tín Chỉ: 4
Nhóm Thi Lớp DH07KEB (Nhóm Thi ) - Tổ 002 - Đợt 1
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh SốTờ Chữ Ký Điểm Số Điểm Chữ Ghi Chú
Trang 2
39 07123194 VĂN TRẦN TÚ QUYÊN 06/12/89
40 07123196 TRẦN THỊ SEN 01/12/89
41 07123198 GIÁP THỊ THU SƯƠNG 17/12/88
42 07123206 ÐOÀN THỊ THU THẢO 29/08/89
43 07123204 NGUYỄN HUỲNH THANH THẢO 28/04/88
44 07123200 NGUYỄN THỊ HƯƠNG THẢO 21/10/89
45 07123208 DƯƠNG THỊ HỒNG THẮM 23/03/89
46 07123210 PHAN TOÀN THẮNG 30/04/88
47 07123212 NGUYỄN THỊ MỘNG THI 01/11/89
48 07123220 TRIỆU THANH THÙY 24/11/89
49 07123224 NGUYỄN THỊ THỦY 26/10/89
50 07123222 PHẠM THỊ BÍCH THỦY 13/03/89
51 07123226 TRƯƠNG THỊ THU THỦY 16/07/87
52 07123230 NGUYỄN THỊ THÚY 09/09/89
53 07123232 LÊ ANH THƯ 27/02/89
54 07123234 PHẠM HOÀNG TRIẾT THƯ 01/04/88
55 07123236 NGUYỄN TRIỀU TIÊN 23/04/88
56 07123238 NGUYỄN TRUNG TIỂN 04/07/89
57 07123240 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG 10/02/89
58 07123244 NGUYỄN THỊ THU TRANG 21/12/89
59 07123248 LÊ THỊ HUYỀN TRÂM 06/09/89
60 07123246 NGUYỄN THỊ BÍCH TRÂM 27/05/88
61 07123250 LƯƠNG THỊ NGỌC TRÂN 27/08/87
62 07123254 NGUYỄN THỊ TÚ TRINH 22/07/89
63 07123256 PHẠM NGỌC YẾN TRINH 05/02/89
64 07123258 NGUYỄN QUỲNH THANH TRÚC 04/01/89
65 07123260 VÕ THÀNH TRUNG 18/01/89
66 07123262 NGUYỄN NGỌC TRƯỜNG 11/01/89
67 06123311 NGUYỄN HOÀNG TÚ 30/10/88
68 07123264 NGUYỄN THỊ CẨM TÚ 28/08/89
69 07123269 TRẦN KIM TUYẾN 24/06/88
70 07123272 LÊ THỊ TUYẾT 26/07/89
71 07123274 HỒ THỊ TƯƠI 12/12/89
72 07123278 ÐỖ THỊ THANH VÂN 06/03/89
73 07123280 VÕ THỊ THÙY VÂN 31/03/88
74 07123282 VŨ THỊ TƯỜNG VI 09/08/89
75 07123286 NGUYỄN THỊ THIÊN VƯƠNG 17/07/88
76 07123290 LÝ THỊ THANH XUÂN 23/01/89
77 07123292 DƯƠNG THỊ MINH XUYÊN 06/10/86
78 07123296 ÐỔNG MỸ YÊN 10/06/89
79 07123300 NGUYỄN HOÀNG YẾN 27/08/89
Số S/V Trong Danh Sách: 79 . Số S/V Dự Thi : _______
TP.HCM, Ngày tháng năm 200__
Người lập b
Môn Học Kinh tế vĩ mô 1 (908110) - Số Tín Chỉ: 4
Nhóm Thi Lớp DH07KEA (Nhóm Thi ) - Tổ 001 - Đợt 1
Ngày Thi 10/12/08 Giờ thi: 12g15 - 90 phút Phòng thi HD204
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh SốTờ Chữ Ký Điểm Số Điểm Chữ Ghi Chú
Trang 1
1 07123001 LÊ PHƯƠNG AN 19/02/89
2 07123003 TRẦN NGỌC MAI ANH 01/07/89
3 07123005 HÀ NGỌC THIÊN ÂN 29/03/89
4 07123007 TRẦN THỊ NGỌC BÍCH 27/04/88
5 07123011 TRẦN VĂN CẢNH 25/05/81
6 07123013 ÐẶNG VĂN CHÂU 30/06/88
7 07123015 VŨ HOÀNG LAN CHI 18/03/89
8 07123017 ÐẶNG THỊ NGỌC CHINH 13/10/89
9 07123019 NGUYỄN THỊ HỒNG CÚC 06/12/89
10 07123023 LÊ THỊ NGỌC DIỆP 05/11/89
11 07123025 KHƯƠNG THỊ DIỆU 20/01/89
12 07123027 NGUYỄN THỊ NGỌC DUNG 30/05/89
13 07123029 NGUYỄN THỊ THÙY DUNG 17/01/89
14 07123031 TRẦN THỊ THÙY DUNG 17/05/89
15 07123033 VÕ THỊ MỸ DUYÊN 13/09/89
16 07123037 NGUYỄN THỊ HỒNG ÐÀO 20/07/89
17 07123039 LÊ PHÚC ÐẠT 06/09/89
18 07123043 NGUYỄN THỊ NGỌC HÀ 22/08/89
19 07123047 TRẦN MINH DẠ HẠNH 04/04/89
20 07123051 HOÀNG GIA PHƯƠNG HẢO 31/12/87
21 07123055 BÙI THỊ THÚY HẰNG 10/01/88
22 07123053 DƯƠNG THỊ HẰNG 04/09/89
23 07123057 TRẦN THỊ THÚY HẰNG 28/08/89
24 07123059 NGUYỄN THỊ NGỌC HÂN 01/12/89
25 07123065 NGUYỄN THỊ HIỀN 09/02/89
26 07123063 NGUYỄN THỊ THANH HIỀN 09/09/89
27 07123069 HUỲNH THỊ MINH HIẾU 15/04/88
28 07123073 CHÂU THỊ HOÀI 08/12/89
Số S/V Trong Danh Sách: 28 . Số S/V Dự Thi : _______
TP.HCM, Ngày tháng năm 200__
Người lập biểu
Đại Học Nông Lâm TP.HCM
Phòng Đào Tạo
Mẫu In M9205
Danh Sách Sinh Viên Dự Thi
Môn Học Kinh tế vĩ mô 1 (908110) - Số Tín Chỉ: 4
Nhóm Thi Lớp DH07KEB (Nhóm Thi ) - Tổ 001 - Đợt 1
Ngày Thi 10/12/08 Giờ thi: 12g15 - 90 phút Phòng thi HD203
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh SốTờ Chữ Ký Điểm Số Điểm Chữ Ghi Chú
Trang 1
1 07123002 NGUYỄN NGỌC LAN ANH 24/11/87
2 07123004 NGUYỄN TÚ ANH 05/10/87
3 07123006 PHAN THỊ NGỌC BÍCH 15/07/88
4 07123008 VŨ TRỌNG BIÊN 10/02/87
5 07123010 NGUYỄN VĂN CẢNH 01/12/88
6 07123302 LIÊU THỊ LAN CHI 07/11/88
7 07123018 NGUYỄN THỊ KIM CHUNG 05/08/88
8 07123020 BÙI THỊ CÚC 07/11/88
9 07123306 PHẠM THI MỘNG DIỄM 30/01/89
10 07123022 NGUYỄN THỊ DIỆN 15/01/89
11 07123026 LÊ THỊ DỊU 07/11/87
12 07123028 NGUYỄN THỊ DUNG 07/05/89
13 07123030 NGUYỄN THỊ THÙY DUNG 21/09/89
14 07123032 PHẠM TƯỜNG DUY 05/09/89
15 07123034 PHẠM THỊ XUÂN DUYÊN 02/01/90
16 07123038 ÐOÀN THỊ TRÚC ÐÀO / /89
17 07123046 NGUYỄN THỊ THU HÀ 12/02/89
18 07123050 LÊ THỊ MAI HẠNH 05/03/89
19 07123048 TRẦN HUỲNH ÐỨC HẠNH 23/06/89
20 07123056 ÐÀO THỊ THÚY HẰNG 27/10/89
21 07123054 ÐẬU THỊ THU HẰNG 08/06/89
22 07123052 TRẦN DIỆU HẰNG 18/09/88
23 07123058 TRƯƠNG THỊ THÚY HẰNG 07/09/89
24 07123060 PHẠM NGỌC HẬU 29/09/89
25 07123066 HÀ THỊ THU HIỀN 12/11/89
26 07123062 NGUYỄN THỊ MỸ HIỀN 10/07/89
27 07123072 NGUYỄN THỊ HOA 14/02/89
28 07123074 NGUYỄN THỊ HOANG 14/06/88
29 07123076 TRẦN QUANG HỌC 03/05/89
30 07123078 MAI THỊ HỒNG 26/05/89
31 07123080 PHÙNG VĂN HÙNG 12/08/89
32 07123082 TRẦN THANH HUY / /88
33 07123084 DƯƠNG THANH HUYỀN 04/01/88
34 07123086 PHAN THỊ THU HUYỀN 03/06/89
35 07123088 HUỲNH THỊ NGỌC HƯƠNG 26/01/89
36 07123090 TRẦN THỊ HƯƠNG 20/09/89
37 07123092 TRẦN THỊ HƯỜNG 16/10/89
Số S/V Trong Danh Sách: 37 . Số S/V Dự Thi : _______
TP.HCM, Ngày tháng năm 200__
Người lập biểu
Môn Học Nguyên lý thống kê kinh tế (908231) - Số Tín Chỉ: 4
Nhóm Thi Lớp DH07KEB (Nhóm Thi ) - Tổ 002 - Đợt 1
Ngày Thi 14/12/08 Giờ thi: 12g15 - 90 phút Phòng thi TV202
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh SốTờ Chữ Ký Điểm Số Điểm Chữ Ghi Chú
Trang 1
1 07123146 NGUYỄN THỊ NHÀI 10/10/88
2 07123152 PHAN THỊ THU NHI 02/02/86
3 07123162 GIÁP THỊ NHUNG 28/08/87
4 07123164 HỒ THÙY NHUNG 17/10/89
5 07123158 LÊ THỊ HỒNG NHUNG 13/10/89
6 07123156 NGUYỄN THỊ CẨM NHUNG 22/06/89
7 07123166 VÕ THỊ HUỲNH NHƯ 20/09/89
8 07123168 ÐẶNG THỊ MỸ NI 25/08/89
9 07123170 TĂNG MỸ NƯƠNG / /88
10 07123172 PHAN THỊ OANH 16/06/89
11 07123174 LÊ TẤN PHÁT 22/07/88
12 07123180 NGUYỄN KIM PHỤNG 17/09/89
13 07123182 NGUYỄN THỊ BÍCH PHƯƠNG 06/06/89
14 07123186 NGUYỄN THỊ NGỌC PHƯỢNG 30/05/88
15 07123188 PHẠM THỊ PHƯỢNG 18/10/88
16 07123190 NGUYỄN THÀNH QUÂN 20/06/87
17 07123192 NGUYỄN THỊ LỆ QUYÊN 16/02/89
18 07123194 VĂN TRẦN TÚ QUYÊN 06/12/89
19 07123196 TRẦN THỊ SEN 01/12/89
20 07123198 GIÁP THỊ THU SƯƠNG 17/12/88
21 07123206 ÐOÀN THỊ THU THẢO 29/08/89
22 07123204 NGUYỄN HUỲNH THANH THẢO 28/04/88
23 07123200 NGUYỄN THỊ HƯƠNG THẢO 21/10/89
24 07123208 DƯƠNG THỊ HỒNG THẮM 23/03/89
25 07123210 PHAN TOÀN THẮNG 30/04/88
26 07123212 NGUYỄN THỊ MỘNG THI 01/11/89
27 07123220 TRIỆU THANH THÙY 24/11/89
28 07123224 NGUYỄN THỊ THỦY 26/10/89
29 07123222 PHẠM THỊ BÍCH THỦY 13/03/89
30 07123226 TRƯƠNG THỊ THU THỦY 16/07/87
31 07123230 NGUYỄN THỊ THÚY 09/09/89
32 07123232 LÊ ANH THƯ 27/02/89
33 07123234 PHẠM HOÀNG TRIẾT THƯ 01/04/88
34 07123236 NGUYỄN TRIỀU TIÊN 23/04/88
35 07123238 NGUYỄN TRUNG TIỂN 04/07/89
36 07123240 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG 10/02/89
37 07123244 NGUYỄN THỊ THU TRANG 21/12/89
38 07123248 LÊ THỊ HUYỀN TRÂM 06/09/89
Danh Sách Sinh Viên Dự Thi
Môn Học Nguyên lý thống kê kinh tế (908231) - Số Tín Chỉ: 4
Nhóm Thi Lớp DH07KEB (Nhóm Thi ) - Tổ 002 - Đợt 1
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh SốTờ Chữ Ký Điểm Số Điểm Chữ Ghi Chú
Trang 2
39 07123246 NGUYỄN THỊ BÍCH TRÂM 27/05/88
40 07123250 LƯƠNG THỊ NGỌC TRÂN 27/08/87
41 07123254 NGUYỄN THỊ TÚ TRINH 22/07/89
42 07123256 PHẠM NGỌC YẾN TRINH 05/02/89
43 07123258 NGUYỄN QUỲNH THANH TRÚC 04/01/89
44 07123260 VÕ THÀNH TRUNG 18/01/89
45 07123262 NGUYỄN NGỌC TRƯỜNG 11/01/89
46 06123311 NGUYỄN HOÀNG TÚ 30/10/88
47 07123264 NGUYỄN THỊ CẨM TÚ 28/08/89
48 07123269 TRẦN KIM TUYẾN 24/06/88
49 07123272 LÊ THỊ TUYẾT 26/07/89
50 07123274 HỒ THỊ TƯƠI 12/12/89
51 07123278 ÐỖ THỊ THANH VÂN 06/03/89
52 07123280 VÕ THỊ THÙY VÂN 31/03/88
53 07123282 VŨ THỊ TƯỜNG VI 09/08/89
54 07123286 NGUYỄN THỊ THIÊN VƯƠNG 17/07/88
55 07123290 LÝ THỊ THANH XUÂN 23/01/89
56 07123292 DƯƠNG THỊ MINH XUYÊN 06/10/86
57 07123296 ÐỔNG MỸ YÊN 10/06/89
58 07123300 NGUYỄN HOÀNG YẾN 27/08/89
Số S/V Trong Danh Sách: 58 . Số S/V Dự Thi : _______
TP.HCM, Ngày tháng năm 200__
Người lập
Môn Học Nguyên lý thống kê kinh tế (908231) - Số Tín Chỉ: 4
Nhóm Thi Lớp DH07KEA (Nhóm Thi ) - Tổ 001 - Đợt 1
Ngày Thi 14/12/08 Giờ thi: 12g15 - 90 phút Phòng thi TV201
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh SốTờ Chữ Ký Điểm Số Điểm Chữ Ghi Chú
Trang 1
1 07123001 LÊ PHƯƠNG AN 19/02/89
2 07123003 TRẦN NGỌC MAI ANH 01/07/89
3 07123005 HÀ NGỌC THIÊN ÂN 29/03/89
4 07123007 TRẦN THỊ NGỌC BÍCH 27/04/88
5 07123011 TRẦN VĂN CẢNH 25/05/81
6 07123013 ÐẶNG VĂN CHÂU 30/06/88
7 07123015 VŨ HOÀNG LAN CHI 18/03/89
8 07123017 ÐẶNG THỊ NGỌC CHINH 13/10/89
9 07123019 NGUYỄN THỊ HỒNG CÚC 06/12/89
10 07123023 LÊ THỊ NGỌC DIỆP 05/11/89
11 07123025 KHƯƠNG THỊ DIỆU 20/01/89
12 07123027 NGUYỄN THỊ NGỌC DUNG 30/05/89
13 07123029 NGUYỄN THỊ THÙY DUNG 17/01/89
14 07123031 TRẦN THỊ THÙY DUNG 17/05/89
15 07123033 VÕ THỊ MỸ DUYÊN 13/09/89
16 07123037 NGUYỄN THỊ HỒNG ÐÀO 20/07/89
17 07123039 LÊ PHÚC ÐẠT 06/09/89
18 07123043 NGUYỄN THỊ NGỌC HÀ 22/08/89
19 07123047 TRẦN MINH DẠ HẠNH 04/04/89
20 07123051 HOÀNG GIA PHƯƠNG HẢO 31/12/87
21 07123055 BÙI THỊ THÚY HẰNG 10/01/88
22 07123053 DƯƠNG THỊ HẰNG 04/09/89
23 07123057 TRẦN THỊ THÚY HẰNG 28/08/89
24 07123059 NGUYỄN THỊ NGỌC HÂN 01/12/89
25 07123065 NGUYỄN THỊ HIỀN 09/02/89
26 07123063 NGUYỄN THỊ THANH HIỀN 09/09/89
27 07123069 HUỲNH THỊ MINH HIẾU 15/04/88
28 07123073 CHÂU THỊ HOÀI 08/12/89
29 07123075 NGUYỄN THỤY HOÀNG 25/06/89
30 07123079 TRẦN MINH LÝ HÙNG 22/11/88
31 07123081 TRẦN NGUYỄN HỒNG HUY 10/03/89
32 07123083 PHÙNG THỊ MAI HUYỀN 19/07/87
33 07123089 NGUYỄN THỊ THANH HƯƠNG 08/11/89
34 07123087 PHAN THỊ KIỀU HƯƠNG 18/10/88
35 07123091 TRẦN THỊ HƯƠNG 08/04/86
36 07123093 TRẦN THỊ THU HƯỜNG 27/09/89
37 07123097 NGUYỄN ÐĂNG KHOA 01/12/89
38 07123099 NGUYỄN THỊ KIỀU 19/07/89
Danh Sách Sinh Viên Dự Thi
Môn Học Nguyên lý thống kê kinh tế (908231) - Số Tín Chỉ: 4
Nhóm Thi Lớp DH07KEA (Nhóm Thi ) - Tổ 001 - Đợt 1
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh SốTờ Chữ Ký Điểm Số Điểm Chữ Ghi Chú
Trang 2
39 07123103 PHAN NGỌC HOÀNG LAN 19/06/89
40 07123105 PHAN THỊ LANG 22/04/87
41 07123303 THẠCH THỊ CÔ LẠP 01/01/88
42 07123108 DƯ THỊ MỸ LIÊN 18/05/89
43 07123109 LÊ THỊ MỸ LIÊN 06/02/89
44 07123107 TẠ THỊ KIM LIÊN 10/02/89
45 07123113 TRẦN THỊ THÚY LIỄU 18/07/89
46 07123115 ÐẶNG THỊ HOÀI LINH 14/05/89
47 07155007 NGUYỄN NGỌC KHÁNH LINH 02/09/89
48 07123117 TRƯƠNG THỊ TRÚC LINH 18/12/88
49 07123121 PHẠM THỊ LUYỆN 31/05/89
50 07123123 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG MAI 05/04/89
51 07123127 DZÉCH TÁC MI 26/01/89
52 07123129 LÂM THỤY NGỌC MINH 07/11/87
53 07123131 NGUYỄN THỊ MINH 21/02/86
54 07137040 NGUYỄN THỊ MỸ 08/03/88
55 07123137 PHẠM THỊ KIM NGÂN 29/03/89
56 07123139 VỎ THỊ THẢO NGÂN 14/07/89
57 07123141 TRƯƠNG ÐỚI TRUNG NGHĨA 08/06/89
58 07123143 TRẦN THỊ KIM NGỌC 12/01/89
59 07123145 VŨ THỊ NGUYỆT 02/10/89
60 07123147 NGUYỄN THỊ NHÀI 12/09/89
61 07123149 ÐỖ THỊ HUYỀN NHÂN 13/01/89
62 07123151 VŨ BỒNG NHẬT 27/04/89
63 07123153 LỮ THỊ YẾN NHI 29/12/89
64 07123155 HOÀNG THỊ THU NHỊ 12/02/88
65 07123157 HUỲNH THỊ HỒNG NHUNG 01/01/90
66 07123165 PHAN THỊ TUYẾT NHUNG 20/12/87
67 07123161 TẰNG NGỌC NHUNG 03/06/89
68 07123163 TRẦN THỊ NHUNG 01/05/89
69 07123167 PHAN LÊ QUỲNH NHƯ 15/10/89
70 07123169 ÐOÀN ÐẮC NINH 04/10/85
71 07150094 LÊ THỊ THÚY NƯƠNG 08/04/88
72 07123171 NGUYỄN THỊ NY 12/04/89
73 07123173 PHẠM NGỌC PHÁT 14/02/87
74 07123179 NGUYỄN THỊ PHÚ 05/09/88
75 07123177 TRẦN ÐÌNH PHÚ 18/12/88
76 07123183 NGUYỄN THỊ HỒNG PHƯƠNG 15/01/88
77 07123305 PHẠM THU PHƯƠNG 25/01/88
78 07123185 ÐOÀN THỊ HOA PHƯỢNG 15/05/89
79 07123187 LÊ THỊ THANH PHƯỢNG 27/12/88
Danh Sách Sinh Viên Dự Thi
Môn Học Nguyên lý thống kê kinh tế (908231) - Số Tín Chỉ: 4
Nhóm Thi Lớp DH07KEA (Nhóm Thi ) - Tổ 001 - Đợt 1
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh SốTờ Chữ Ký Điểm Số Điểm Chữ Ghi Chú
Trang 3
80 07123189 TRẦN THỊ QUANG 06/08/88
81 07123191 TÔ KIM QUYÊN 28/06/89
82 07123195 PHẠM THỊ NHẬT QUỲNH 05/11/89
83 07123197 ÐẶNG THỊ THU SEN 28/11/88
84 07123199 NGUYỄN HỮU TÂM 15/07/89
85 07123203 ÐỒNG THỊ THANH THẢO 02/02/88
86 07123207 NGUYỄN THỊ THU THẢO 28/08/87
87 07123201 VÕ THỊ NGUYÊN THẢO 25/01/89
88 07123211 NGUYỄN THỊ KIM THI 01/10/88
89 07123215 ÐÀO TRƯỜNG CHÍ THỌ 02/09/88
90 07123217 PHẠM THỊ KIM THOA 28/07/88
91 07123219 DƯƠNG NHẬT THU 05/10/89
92 07123225 TRỊNH THỊ THU THỦY 15/12/89
93 07123223 VÕ THỊ THANH THỦY 18/03/89
94 07123227 VŨ THỊ THU THỦY 26/03/89
95 07123229 NGÔ NHƯ THÚY 05/05/89
96 07123231 TRỊNH THỊ THÚY 06/10/89
97 07123233 NGUYỄN ANH THƯ 13/05/89
98 07123237 NGUYỄN THỊ THANH TIỀN 29/07/88
99 07123239 NGUYỄN THỊ TOAN 15/08/88
100 07123243 ÐOÀN THỊ TRANG 05/02/88
101 07123241 HỒ THỊ KIỀU TRANG 15/05/87
102 07123247 LÊ THỊ HOÀI TRÂM 26/08/87
103 07123249 NGUYỄN THỊ THÙY TRÂM 09/02/89
104 07123251 TRẦN THỊ NGỌC TRẤN / /89
105 07123257 TÔ YẾN TRINH 20/07/89
106 07123259 NGUYỄN THỊ THANH TRÚC 28/02/89
107 07123261 NGUYỄN ÐÌNH TRƯỜNG 06/11/89
108 07123265 VÕ NGUYỄN THANH TÚ 09/08/87
109 07123267 NGUYỄN THỊ THANH TUYỀN 09/01/88
110 07123271 ÐỖ THỊ ÁNH TUYẾT 31/03/89
111 07123275 VÕ HOÀNG NHÃ UYÊN 23/03/89
112 07123279 ÐẶNG THỊ THU VÂN 20/12/88
113 07123277 TRẦN KHÁNH VÂN 09/01/88
114 07123281 PHAN THỊ TƯỜNG VI 09/06/89
115 07123283 PHẠM HỒ THANH VIÊN 06/11/89
116 07123287 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG VY 20/03/89
117 07123291 NGUYỄN THỊ THANH XUÂN 08/04/89
118 07123293 LÊ THỊ KIM XUYẾN 03/09/89
119 07123297 PHẠM THỊ YÊN 25/11/88
Số S/V Trong Danh Sách: 119 . Số S/V Dự Thi : _______
TP.HCM, Ngày tháng năm 200__
Người lập biểu
Đại Học Nông Lâm TP.HCM
Phòng Đào Tạo
Mẫu In M9205
Danh Sách Sinh Viên Dự Thi
Môn Học Nguyên lý thống kê kinh tế (908231) - Số Tín Chỉ: 4
Nhóm Thi Lớp DH07KEB (Nhóm Thi ) - Tổ 001 - Đợt 1
Ngày Thi 14/12/08 Giờ thi: 12g15 - 90 phút Phòng thi TV103
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh SốTờ Chữ Ký Điểm Số Điểm Chữ Ghi Chú
Trang 1
1 07123002 NGUYỄN NGỌC LAN ANH 24/11/87
2 07123004 NGUYỄN TÚ ANH 05/10/87
3 07123006 PHAN THỊ NGỌC BÍCH 15/07/88
4 07123008 VŨ TRỌNG BIÊN 10/02/87
5 07123010 NGUYỄN VĂN CẢNH 01/12/88
6 07123302 LIÊU THỊ LAN CHI 07/11/88
7 07123018 NGUYỄN THỊ KIM CHUNG 05/08/88
8 07123020 BÙI THỊ CÚC 07/11/88
9 07123306 PHẠM THI MỘNG DIỄM 30/01/89
10 07123022 NGUYỄN THỊ DIỆN 15/01/89
11 07123026 LÊ THỊ DỊU 07/11/87
12 07123028 NGUYỄN THỊ DUNG 07/05/89
13 07123030 NGUYỄN THỊ THÙY DUNG 21/09/89
14 07123032 PHẠM TƯỜNG DUY 05/09/89
15 07123034 PHẠM THỊ XUÂN DUYÊN 02/01/90
16 07123038 ÐOÀN THỊ TRÚC ÐÀO / /89
17 07123046 NGUYỄN THỊ THU HÀ 12/02/89
18 07123050 LÊ THỊ MAI HẠNH 05/03/89
19 07123048 TRẦN HUỲNH ÐỨC HẠNH 23/06/89
20 07123056 ÐÀO THỊ THÚY HẰNG 27/10/89
21 07123054 ÐẬU THỊ THU HẰNG 08/06/89
22 07123052 TRẦN DIỆU HẰNG 18/09/88
23 07123058 TRƯƠNG THỊ THÚY HẰNG 07/09/89
24 07123060 PHẠM NGỌC HẬU 29/09/89
25 07123066 HÀ THỊ THU HIỀN 12/11/89
26 07123062 NGUYỄN THỊ MỸ HIỀN 10/07/89
27 07123072 NGUYỄN THỊ HOA 14/02/89
28 07123074 NGUYỄN THỊ HOANG 14/06/88
29 07123076 TRẦN QUANG HỌC 03/05/89
30 07123078 MAI THỊ HỒNG 26/05/89
31 07123080 PHÙNG VĂN HÙNG 12/08/89
32 07123082 TRẦN THANH HUY / /88
33 07123084 DƯƠNG THANH HUYỀN 04/01/88
34 07123086 PHAN THỊ THU HUYỀN 03/06/89
35 07123088 HUỲNH THỊ NGỌC HƯƠNG 26/01/89
36 07123090 TRẦN THỊ HƯƠNG 20/09/89
37 07123092 TRẦN THỊ HƯỜNG 16/10/89
38 07123096 TÔ THỊ KIM KHÁNH 02/08/88
Danh Sách Sinh Viên Dự Thi
Môn Học Nguyên lý thống kê kinh tế (908231) - Số Tín Chỉ: 4
Nhóm Thi Lớp DH07KEB (Nhóm Thi ) - Tổ 001 - Đợt 1
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh SốTờ Chữ Ký Điểm Số Điểm Chữ Ghi Chú
Trang 2
39 07123098 LÊ THỊ THANH KHƯƠNG 24/05/89
40 07123102 HỒ THÚY LAM 20/09/89
41 07123104 PHẠM THỊ KIM LAN 10/10/88
42 07123106 ÐOÀN THỊ KIM LIÊN 20/07/89
43 07123110 TRẦN THỊ LIÊN 20/03/88
44 07123116 ÐOÀN NGỌC NGUYÊN LINH 21/12/89
45 07123118 LƯU MỸ LOAN 18/10/89
46 06123138 PHAN THỊ KIM LOAN 27/09/85
47 07123122 HUỲNH THỊ TRÚC LY / /89
48 07123126 TRẦN THỊ TUYẾT MAI 03/01/89
49 07123128 NGUYỄN THỊ HẢI MIÊN 21/12/89
50 07123130 LÊ THỊ MINH 13/08/88
51 07123132 TRƯƠNG THỊ MINH 02/02/89
52 07123134 ÐẬU THỊ NGA 04/10/88
53 07123140 NGUYỄN THỊ TUYẾT NGÂN 28/08/89
54 07123136 PHẠM THỊ KIM NGÂN 28/10/89
55 07123138 TRƯƠNG THỊ KIM NGÂN 01/05/89
56 07123304 BÙI THỊ NGỌC / /88
57 07123142 LÊ NGUYỄN ÁNH NGỌC 23/10/89
58 07123144 NGUYỄN THỊ NGUYÊN 10/04/89
Số S/V Trong Danh Sách: 58 . Số S/V Dự Thi : _______
TP.HCM, Ngày tháng năm 200__
Người lập

Life memories


Hội trại Khoa Kinh tế 16/11/2008 - a night to remember
KEA pro lém nha, cổng trại đoạt giải nhì, văn nghệ đoạt giải nhì, thắng 2 trò chơi lun^^
Đặc biệt là cái trò bật nhạc nhảy rùi cả hội kéo nhau "múa lửa" tới sáng, kaka

Quân sự 12/5/2008- unforgettable memories