| MSSV | Tên Đề Tài | Tên GV HD |
| 07123020 | Kế toán giá thành vá xác định kết quả kinh doanh | Bùi Công Luận |
| 07123306 | Kế toán giá thành và xác định kết quả kinh doanh | Bùi Công Luận |
| 07123030 | Kế toán bán hàng và xác định kết quả kinh doanh | Bùi Công Luận |
| 07123034 | Kế toán tập hợp chi phí doanh thu và xác định kết quả kinh doanh cty xây lắp | Bùi Công Luận |
| 07123054 | Kế toán tập hợp doanh thu chi phí và xác định kết quả kinh doanh | Bùi Công Luận |
| 07123084 | Kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm | Bùi Công Luận |
| 07123088 | Kế toán hạch toán chi phí và tính giá thành trong cty xây lắp | Bùi Công Luận |
| 07123164 | Kế toán giá thành và xác định kết quả kinh doanh | Bùi Công Luận |
| 07123206 | Kế toán quá trình kinh doanh hàng hóa | Bùi Công Luận |
| 07123236 | Kế toánh tập hợp chi phí và tính giá thành | Bùi Công Luận |
| 07123240 | Kế toán các khoản đầu tư tài chính | Bùi Công Luận |
| 07123280 | Kế toán giá thành và xác định kết quả kinh doanh | Bùi Công Luận |
| 07123296 | Kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm | Bùi Công Luận |
| 07123003 | XĐ KQKD | Bùi Công Luận |
| 07123005 | KT doanh nghiệp | Bùi Công Luận |
| 07123051 | KT ngân hàng tín dụng trung và dài hạn | Bùi Công Luận |
| 07123063 | KT luân chuyển hàng hóa | Bùi Công Luận |
| 07123087 | Tập hợp CP và XĐ giá thành sản phẩm | Bùi Công Luận |
| 07123121 | KT tiền lương | Bùi Công Luận |
| 07123129 | XĐ KQKD | Bùi Công Luận |
| 07137040 | KT thương mại | Bùi Công Luận |
| 07123137 | Tập hợp CP và XĐKQKD | Bùi Công Luận |
| 07123161 | KT CP và tính giá thành sản phẩm | Bùi Công Luận |
| 07123305 | KT CP và tính giá thành sản phẩm | Bùi Công Luận |
| 07123231 | KT tiêu thụ thành phẩm và XĐKQKD | Bùi Công Luận |
| 07123249 | KT CP và tính giá thành sản phẩm | Bùi Công Luận |
| 07123281 | KT tiền lương | Bùi Công Luận |
| 06123006 | Kế toán doanh nghiệp | Bùi Xuân Nhã |
| 07123082 | Kế toán giá thành và xác định kết quả kinh doanh | Bùi Xuân Nhã |
| 07123110 | Kế toán tập hợp chi phí sản xuất và tính giá thành | Bùi Xuân Nhã |
| 07123180 | Kế toán giá thành và xác định kết quả kinh doanh | Bùi Xuân Nhã |
| 07123188 | Kế toán hạch toán giá thành tại đơn vị xây lắp | Bùi Xuân Nhã |
| 06123311 | Phân tích và xác định kết quả kinh doanh | Bùi Xuân Nhã |
| 07123261 | KT tiêu thụ thành phẩm và xđkqkd | Bùi Xuân Nhã |
| 07123291 | Kế toán huy động vốn | Bùi Xuân Nhã |
| 07123015 | KT doanh nghiệp | Bùi Xuân Nhã |
| 07123023 | KT doanh nghiệp | Bùi Xuân Nhã |
| 07123033 | KT XĐKQKD | Bùi Xuân Nhã |
| 07123081 | KT doanh nghiệp | Bùi Xuân Nhã |
| 07123139 | KT doanh nghiệp | Bùi Xuân Nhã |
| 07123143 | KT tiêu thụ TP và XĐKQKD | Bùi Xuân Nhã |
| 07123153 | KT doanh nghiệp | Bùi Xuân Nhã |
| 07123185 | KT nguyên vật liệu | Bùi Xuân Nhã |
| 07123187 | KT tiêu thụ TP và XĐKQKD | Bùi Xuân Nhã |
| 07123191 | KT KQKD | Bùi Xuân Nhã |
| 07123197 | KT giá thành | Bùi Xuân Nhã |
| 07123211 | KT tiền lương | Bùi Xuân Nhã |
| 07123251 | KT doanh nghiệp | Bùi Xuân Nhã |
| 07123267 | KT doanh nghiệp | Bùi Xuân Nhã |
| 07123018 | Kế toán nguyên vật liệu và công cụ dụng cụ | Đàm Thị Hải Âu |
| 07123046 | Kế toán tập hợp chi phí và tính giá thành sản phẩm | Đàm Thị Hải Âu |
| 07123058 | Kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm | Đàm Thị Hải Âu |
| 07123102 | Kế toán bán hàng và xác định kết quả kinh doanh | Đàm Thị Hải Âu |
| 07123134 | Kế toán bán hàng và xác định kết quả kinh doanh | Đàm Thị Hải Âu |
| 07123304 | Kế toán giá thành | Đàm Thị Hải Âu |
| 07123142 | Kế toán tiền lương | Đàm Thị Hải Âu |
| 07123146 | Kế toán chi phí bán hàng và xác định kết quả kinh doanh | Đàm Thị Hải Âu |
| 07123152 | Kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành | Đàm Thị Hải Âu |
| 07123174 | Kế toán doanh nghiệp | Đàm Thị Hải Âu |
| 07123194 | Kế toán doanh nghiệp | Đàm Thị Hải Âu |
| 07123232 | Kế toán tập hợp chi phí và xác định kết quả kinh doanh | Đàm Thị Hải Âu |
| 07123238 | Kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương | Đàm Thị Hải Âu |
| 07123248 | Kế toán chi phí và xác định kết quả kinh doanh | Đàm Thị Hải Âu |
| 07123250 | Kế toán doanh nghiệp | Đàm Thị Hải Âu |
| 07123254 | Kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm | Đàm Thị Hải Âu |
| 07123278 | Kế toán giá thành và xác định kết quả kinh doanh | Đàm Thị Hải Âu |
| 07123282 | Kế toán doanh nghiệp | Đàm Thị Hải Âu |
| 07123286 | Kế toán doanh nghiệp | Đàm Thị Hải Âu |
| 07123017 | KT XĐKQKD | Đàm Thị Hải Âu |
| 07123055 | KT XĐ giá thành | Đàm Thị Hải Âu |
| 07123053 | KT giá thành | Đàm Thị Hải Âu |
| 07123073 | KT tính giá thành | Đàm Thị Hải Âu |
| 07123075 | KT thuế trong doanh nghiệp | Đàm Thị Hải Âu |
| 07123079 | KT tiền lương | Đàm Thị Hải Âu |
| 07123091 | Tập hợp CP và XĐKQKD | Đàm Thị Hải Âu |
| 07123099 | KT tính giá thành và XĐ KQSXKD | Đàm Thị Hải Âu |
| 07123123 | KT giá thành | Đàm Thị Hải Âu |
| 07123169 | kt giá thành | Đàm Thị Hải Âu |
| 07150094 | KT tiền lương | Đàm Thị Hải Âu |
| 07123179 | KT thuế và kê khai thuế tại doanh nghiệp | Đàm Thị Hải Âu |
| 07123247 | KT vốn chủ sở hữu và các khoản phải thu | Đàm Thị Hải Âu |
| 07123265 | KT tập hợp CP và giá thành sản phẩm | Đàm Thị Hải Âu |
| 07123279 | KT XĐKQKD | Đàm Thị Hải Âu |
| 07123108 | Kt tiền lương | Ng.T.Minh Đức |
| 07123109 | KT THUẾ | Ng.T.Minh Đức |
| 07123201 | KT XĐKQKD | Ng.T.Minh Đức |
| 07123241 | KT nguyên vật liệu | Ng.T.Minh Đức |
| 07123275 | KT vốn chủ sở hữu và tiền lương | Ng.T.Minh Đức |
| 07123297 | KT giá thành | Ng.T.Minh Đức |
| 07123002 | Kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương | Ng.T.Minh Đức |
| 07123004 | Kế toán nguyên vật liệu và công cụ dụng cụ | Ng.T.Minh Đức |
| 07123026 | Kế toán xác định kết quả kinh doanh | Ng.T.Minh Đức |
| 07123028 | Kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương | Ng.T.Minh Đức |
| 07123052 | Kế toán công nợ | Ng.T.Minh Đức |
| 07123072 | Kế toán nghiệp vụ xuất nhập khẩu | Ng.T.Minh Đức |
| 07123096 | Kế toán tập hợp chi phí và xác định kết quả kinh doanh | Ng.T.Minh Đức |
| 07123118 | Kế toán nguyên vật liệu | Ng.T.Minh Đức |
| 06123138 | Kế toán tính giá thành | Ng.T.Minh Đức |
| 07123122 | Kế toán doanh nghiệp | Ng.T.Minh Đức |
| 07123224 | Kế toán chi phí và tính giá thành sản phẩm | Ng.T.Minh Đức |
| 07123230 | Kế toán tập hợp chi phí và tính giá thành sản phẩm | Ng.T.Minh Đức |
| 07123244 | Kế toán tập hợp chi phí và xác định kết quả kinh doanh | Ng.T.Minh Đức |
| 07123256 | Kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành trong doanh nghiệp | Ng.T.Minh Đức |
| 07123264 | Kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương | Ng.T.Minh Đức |
| 05123002 | Kế toán phân tích và xác định kết quả kinh doanh | Ng.T.Minh Đức |
| 07123130 | Kế toán huy động vốn tại ngân hàng | Đỗ Thiên Anh Tuấn |
| 07123007 | KT tiêu thụ hàng hóa và XĐKQKD | Đỗ Thiên Anh Tuấn |
| 07123011 | KT CP bán hàng,QLDN,KQKD | Đỗ Thiên Anh Tuấn |
| 07123047 | KT huy động vốn bằng tiền mặt tại kho bạc | Đỗ Thiên Anh Tuấn |
| 07123057 | KT tín dung tại ngân hàng | Đỗ Thiên Anh Tuấn |
| 07123177 | Phân tích tình hình tài chính | Đỗ Thiên Anh Tuấn |
| 07123013 | KT huy động vốn tại ngân hàng | Hoàng Oanh Thoa |
| 07123025 | KT ngân hàng | Hoàng Oanh Thoa |
| 07123027 | KT tiền lương | Hoàng Oanh Thoa |
| 07123039 | KT huy động vốn tại ngân hàng | Hoàng Oanh Thoa |
| 07123097 | KT huy động vốn tại ngân hàng | Hoàng Oanh Thoa |
| 07123115 | ngiệp vụ huy động vốn tại ngân hàng | Hoàng Oanh Thoa |
| 07123141 | Kt tiêu thu thành phẩm | Hoàng Oanh Thoa |
| 07123157 | KT huy động vốn tại ngân hàng | Hoàng Oanh Thoa |
| 07123167 | ngiệp vụ huy động vốn tại ngân hàng | Hoàng Oanh Thoa |
| 07123183 | KT ngân hàng | Hoàng Oanh Thoa |
| 07123259 | KT ngân hàng | Hoàng Oanh Thoa |
| 07123008 | Kế toán doanh thu chi phí và xác định kết quả kinh doanh | Hoàng Oanh Thoa |
| 07123010 | Kế toán nghiệp vụ huy động vốn | Hoàng Oanh Thoa |
| 07123062 | Kế toán huy động vốn tại ngân hàng | Hoàng Oanh Thoa |
| 07123076 | Kế toán nghiệp vụ huy động vốn của ngân hàng | Hoàng Oanh Thoa |
| 07123080 | Kế toán tập hợp chi phí và tính giá thành sản phẩm | Hoàng Oanh Thoa |
| 07123210 | Kế toán nghiệp vụ thanh toán qua ngân hàng | Hoàng Oanh Thoa |
| 07123198 | Kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương | Trịnh Đức Tuấn |
| 07123269 | Kế toán doanh thu chi phí và xác định kết quả kinh doanh | Trịnh Đức Tuấn |
| 07155007 | kt Ngân hàng | Lê Văn Hoa |
| 07123001 | KT ngân hàng | Lê Văn Hoa |
| 07123208 | Kế toán ngân hàng | Lê Văn Hoa |
| 07123131 | KT hành chính sự nghiệp | Lê Văn Hoa |
| 07123368 | KT tính giá thành | Lê Văn Hoa |
| 07123069 | KT tính giá thành | Lê Văn Hoa |
| 07123083 | Tổ chức công tác KT tại đơn vị hành chính sự nghiệp | Lê Văn Hoa |
| 07123089 | Kế toán nguyên vật liệu | Lê Văn Hoa |
| 07123105 | KT XĐKQSXKD và tính giá thành | Lê Văn Hoa |
| 07123303 | KT chi phí và tính giá thành | Lê Văn Hoa |
| 07123107 | KT XĐKQSXKD | Lê Văn Hoa |
| 07123149 | KT các hoat động của ngân hàng | Lê Văn Hoa |
| 07123145 | KT tập hợp CP,tính giá thành và KQ SXKD | Lê Văn Hoa |
| 07123217 | KT ngân hàng | Lê Văn Hoa |
| 07123151 | KT Tài sản cố định | Lê Văn Hoa |
| 07123165 | KT thành phẩm và tiêu thụ thành phẩm | Lê Văn Hoa |
| 07123173 | Phân tích công tác kế toán trong Doanh nghiệp | Lê Văn Hoa |
| 07123189 | KT CPSX và tính giá thành sản phẩm | Lê Văn Hoa |
| 07123195 | KT CP và XĐKQKD | Lê Văn Hoa |
| 07123207 | KT XĐKQKD | Lê Văn Hoa |
| 07123186 | Kế toán ngân hàng | Lê Văn Hoa |
| 07123225 | Tình hình tiêu thụ và XĐKQKD | Lê Văn Hoa |
| 07123223 | KT thanh toán không dùng tiền mặt tại ngân hàng | Lê Văn Hoa |
| 07123237 | KT xác định KQSXKD | Lê Văn Hoa |
| 07123239 | KT Phân tích KQSXKD của DN | Lê Văn Hoa |
| 07123271 | Xác định giá thành và KQHĐSXKD | Lê Văn Hoa |
| 07123277 | KT tính giá thành và XĐ KQHĐSXKD | Lê Văn Hoa |
| 07123287 | Xác định KQHĐSXKD | Lê Văn Hoa |
| 07123006 | Tìm hiểu công tác kế toán tại công ty | Lê Văn Hoa |
| 07123302 | Kế toán giá thành và xác định kết quả kinh doanh | Lê Văn Hoa |
| 07123048 | Kế toaán giá thành và xác định kết quả kinh doanh | Lê Văn Hoa |
| 07123056 | Kế toan hoạt động tại doanh nghiệp | Lê Văn Hoa |
| 07123066 | Kế toán doanh nghiệp | Lê Văn Hoa |
| 07123078 | Kế toán xác định giá thành và kết quả kinh doanh | Lê Văn Hoa |
| 07123086 | Kế toán tiền lương | Lê Văn Hoa |
| 07123092 | Tìm hiểu công tác kế toán tại công ty | Lê Văn Hoa |
| 07123098 | Kế toán các khoản thanh toán tại công ty | Lê Văn Hoa |
| 07123106 | Kế toán tiền lương và sự ảnh hưởng của tiền lương đối với người lao động | Lê Văn Hoa |
| 07123116 | Kế toán trong doanh nghiệp | Lê Văn Hoa |
| 07123126 | Kế toán trong doanh nghiệp | Lê Văn Hoa |
| 07123128 | Kế toán doanh nghiệp | Lê Văn Hoa |
| 07123132 | Kế toán tiền lương và ảnh hưởng của tiền lương đến người lao động | Lê Văn Hoa |
| 07123144 | Kế toán doanh nghiệp | Lê Văn Hoa |
| 07123162 | Kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương | Lê Văn Hoa |
| 07123168 | Kế toán các hoạt động của doanh nghiệp | Lê Văn Hoa |
| 07123172 | Kế toán giá thành và xác định kết quả kinh doanh | Lê Văn Hoa |
| 07123182 | Kế toán giá thành | Lê Văn Hoa |
| 07123196 | Tìm hiểu công tác kế toán tại công ty | Lê Văn Hoa |
| 07123200 | Tìm hiểu công tác kế toán tại công ty | Lê Văn Hoa |
| 07123220 | Quy trình kiểm toán và báo cáo tài chính của cty kiểm toán và tư vấn tài chính | Lê Văn Hoa |
| 07123234 | Kế toán quá trình tiêu thụ và xác định kết quả hoạt động kinh doanh | Lê Văn Hoa |
| 07123274 | Kế toán doanh nghiệp | Lê Văn Hoa |
| 07123292 | Công tác kế toán tại doanh nghiệp | Lê Văn Hoa |
| 07123300 | Kế toán giá thành và xác định kết quả kinh doanh tại đơn vị xây lắp | Lê Văn Hoa |
| 07123022 | Kế toán tập hợp chi phí và xác định kết quả kinh doanh | Ng.Ý Nguyên Hân |
| 07123032 | Kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương | Ng.Ý Nguyên Hân |
| 07123050 | Kế toaán doanh nghiệp | Ng.Ý Nguyên Hân |
| 07123060 | Kế toán tập hợp chi phí sản xuất và tính giá thành | Ng.Ý Nguyên Hân |
| 07123104 | Kế toán vốn bằng tiền | Ng.Ý Nguyên Hân |
| 07123140 | Kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương | Ng.Ý Nguyên Hân |
| 07123136 | Kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương | Ng.Ý Nguyên Hân |
| 07123138 | Kế toán nguyên vật liệu và công cụ dụng cụ | Ng.Ý Nguyên Hân |
| 07123158 | Kế toán chi phí sản xuất và xác định kết quả kinh doanh | Ng.Ý Nguyên Hân |
| 07123156 | Kế toán chi phí sản xuất và xác định kết quả kinh doanh | Ng.Ý Nguyên Hân |
| 07123166 | Kế toán bán hàng hóa | Ng.Ý Nguyên Hân |
| 07123170 | Kế toán giá thành và xác định kết quả kinh doanh | Ng.Ý Nguyên Hân |
| 07123190 | Kế toán giá thành và xác định kết quả kinh doanh | Ng.Ý Nguyên Hân |
| 07123192 | Kế toaán tiêu thụ thành phẩm và xác định kết quả kinh doanh | Ng.Ý Nguyên Hân |
| 07123204 | Kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương | Ng.Ý Nguyên Hân |
| 07123212 | Kế toán tình hình tiêu thị và xác định kết quả kinh doanh | Ng.Ý Nguyên Hân |
| 07123222 | Kế toaán doanh nghiệp | Ng.Ý Nguyên Hân |
| 07123226 | Kiểm toán tuân thủ | Ng.Ý Nguyên Hân |
| 07123246 | Kế toán chi phí sản xuất và xác định kết quả kinh doanh | Ng.Ý Nguyên Hân |
| 07123258 | Kế toaán tiền lương và các khoản trích theo lương | Ng.Ý Nguyên Hân |
| 07123260 | Kế toán thành phẩm và tiêu thụ thành phẩm | Ng.Ý Nguyên Hân |
| 07123262 | Xác định kết quả kinh doanh và khai báo thuế TNDN | Ng.Ý Nguyên Hân |
| 07123272 | Công tác kế toán tập hợp chi phí và tính giá thành sản phẩm | Ng.Ý Nguyên Hân |
| 07123290 | Kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương | Ng.Ý Nguyên Hân |
| 07123027 | KT hàng tồn kho | Ng.Ý Nguyên Hân |
| 07123037 | XĐ KQKĐ và phân phối lợi nhuận | Ng.Ý Nguyên Hân |
| 07123043 | Tập hợp CP và tính giá thành sản phẩm | Ng.Ý Nguyên Hân |
| 07123059 | KT doanh nghiệp | Ng.Ý Nguyên Hân |
| 07123065 | KT doanh nghiệp | Ng.Ý Nguyên Hân |
| 07123093 | KT nguyên vật liệu | Ng.Ý Nguyên Hân |
| 07123103 | KT nguyên vật liệu | Ng.Ý Nguyên Hân |
| 07123113 | KT tieu thụ thành phẩm và XĐKQKD | Ng.Ý Nguyên Hân |
| 07123117 | KT Tài sản cố định | Ng.Ý Nguyên Hân |
| 07123127 | KT doanh nghiệp | Ng.Ý Nguyên Hân |
| 07123147 | KT XĐKQSXKD | Ng.Ý Nguyên Hân |
| 07123155 | KT giá thành | Ng.Ý Nguyên Hân |
| 07123163 | KT giá thành và tiêu thụ thành phẩm | Ng.Ý Nguyên Hân |
| 07123171 | Công tác kế toán tại doanh nghiệp | Ng.Ý Nguyên Hân |
| 07123203 | KT giá thành và XĐKQKD | Ng.Ý Nguyên Hân |
| 07123215 | KT tiêu thụ thành phẩm và XĐ KQSXKD | Ng.Ý Nguyên Hân |
| 07123219 | KT doanh nghiệp | Ng.Ý Nguyên Hân |
| 07123227 | KT các khoản phải thu ,phải trả | Ng.Ý Nguyên Hân |
| 07123229 | KT CP và tính giá thành sản phẩm | Ng.Ý Nguyên Hân |
| 07123243 | KT tập hợp CP và XĐ KQKD | Ng.Ý Nguyên Hân |
| 07123257 | KT doanh nghiệp | Ng.Ý Nguyên Hân |
| 07123283 | KT tợp hợp CP và XĐKQKD | Ng.Ý Nguyên Hân |
| 07123293 | KT doanh nghiệp | Ng.Ý Nguyên Hân |
Chào mừng bạn đến với Blog của lớp Kế toán 33A - Khoa Kinh Tế - Đại học Nông Lâm TPHCM
About us: Tập thể dễ thương vui tính & đoàn kết của lớp Kế toán A (DH07KEA) -Khoa Kinh Tế - Đại học Nông Lâm TPHCM
The lovable, funny and solidary community of Class Accounting A (DH07KEA)- Faculty of economics - Nong Lam University
The lovable, funny and solidary community of Class Accounting A (DH07KEA)- Faculty of economics - Nong Lam University
Thứ Tư, 15 tháng 12, 2010
DANH SÁCH SV ĐĂNG KÍ GVHD THỰC THẬP
DO KHÔNG ĐỦ CHỖ ĐỂ GHI TÊN NÊN MÌNH SẼ GỬI Ở PHẦN SAU CÁC BẠN XEM KĨ LAI NẾU CÓ GÌ KHÔNG ĐÚNG CÁC BẠN LÊN KHOA ĐỂ SỬA LẠI NHA!
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)







0 nhận xét:
Đăng nhận xét