ĐỊA ĐIỂM THI LÀ Ở KHU PV323,PV333 VÀ RD501 (CHƯA CÓ SỐ LƯỢNG NGƯỜI TỪNG PHÒNG)
THỜI GIAN THI LÀ 9H00 CÙNG NGÀY
CHÚC CẢ LỚP CHÚNG TA SẼ VƯỢT QUA ĐỢT THI NÀY
IF WE HOLD ON TOGETHER...
Năm | Học kỳ | Mã MH | Tên môn học | ĐVHT | LT | BT | TN |
1 | 1 | 02101 | Toán cao cấp 1-K | 3 | 45 | | |
1 | 1 | 00109 | Triết học Mác Lê Nin | 6 | 90 | | |
1 | 1 | 02621 | Xã hội học | 3 | 45 | | |
1 | 1 | 13609 | Anh văn 1-K | 5 | 75 | | |
1 | 1 | 02506 | Giáo dục thể chất-K | 3 | 15 | | 30 |
1 | 1 | 14101 | Nhập môn tin học A | 5 | 45 | | 60 |
1 | 2 | 02115 | Toán cao cấp C2 | 3 | 45 | | |
1 | 2 | 00111 | Kinh tế chính trị 1 | 4 | 60 | | |
1 | 2 | 02117 | Xác suất thống kê A | 4 | 60 | | |
1 | 2 | 08109 | Kinh tế vi mô 1 | 4 | 60 | | |
1 | 2 | 13610 | Anh văn 2K | 5 | 75 | | |
1 | 2 | 02507 | Giáo dục thể chất 2-K | 2 | 15 | | 15 |
1 | 2 | 00201 | Quân sự 1 (Lý thuyết) | 3 | 45 | | |
1 | 2 | 00202 | Quân sự 2 (thực hành) | 3 | | | 90 |
2 | 1 | 00112 | Kinh tế chính trị 2 | 4 | 60 | | |
2 | 1 | 08110 | Kinh tế vĩ mô 1 | 4 | 60 | | |
2 | 1 | 08363 | Tài chính tiền tệ | 4 | 60 | | |
2 | 1 | 02622 | Pháp luật đại cương | 3 | 45 | | |
2 | 1 | 08342 | Tài chính công | 3 | 45 | | |
2 | 1 | 08343 | Nguyên lý kế toán | 4 | 45 | | 15 |
2 | 1 | 08231 | Nguyên lý thống kê kinh tế | 4 | 60 | | |
2 | 1 | 08224 | Thống kê doanh nghiệpQ | 2 | 30 | | |
2 | 2 | 08448 | Marketing căn bản Q | 4 | 60 | | |
2 | 2 | 02618 | Quản trị học A | 4 | 60 | | |
2 | 2 | 08322 | Toán tài chính | 4 | 45 | | 30 |
2 | 2 | 08345 | Tín dụng ngân hàng | 3 | 45 | | |
2 | 2 | 08337 | Thuế | 3 | 45 | | |
2 | 2 | 08346 | Kế toán tài chính 1-KE | 5 | 60 | | 15 |
2 | 2 | 00101 | Chủ Nghĩa Khoa Học xã Hội | 4 | 60 | | |
3 | 1 | 08347 | Tài chính doanh nghiệp 1 | 5 | 60 | | 15 |
3 | 1 | 08348 | Kế toán tài chính 2-KE | 4 | 45 | | 15 |
3 | 1 | 08349 | Ngoại ngữ chuyên ngành E | 4 | 60 | | |
3 | 1 | 08454 | Quản trị doanh nghiệp | 3 | 45 | | |
3 | 1 | 00104 | Lịch sử Đảng CSVN | 4 | 60 | | |
3 | 1 | 08421 | Dự án đầu tư Q | 4 | 60 | | |
3 | 1 | 08365 | Kế toán đối chiếu | 4 | 60 | | |
3 | 1 | 08326 | Thẩm định giá | 3 | 45 | | |
3 | 2 | 08135 | Luật tài chính -kế toán | 4 | 60 | | |
3 | 2 | 08351 | Tài chính doanh nghiệp 2 | 5 | 60 | | 15 |
3 | 2 | 08372 | Kế toán ngân hàng | 2 | 30 | | |
3 | 2 | 08373 | Kế toán xây dựng | 2 | 30 | | |
3 | 2 | 08374 | Kế toán Nông nghiệp | 2 | 30 | | |
3 | 2 | 08375 | Kế toán thương mại | 2 | 30 | | |
3 | 2 | 08225 | Tin học ứng dụng | 3 | 45 | | |
3 | 2 | 08458 | Soạn thảo hợp đồng kinh tế M | 3 | 45 | | |
3 | 2 | 08353 | Kế toán quản trị-E 1 | 5 | 60 | | 15 |
3 | 2 | 08456 | Nghiệp vụ ngoại thương E | 2 | 30 | | |
3 | 2 | 08468 | PP nghiên cứu khoa học | 2 | 30 | | |
4 | 1 | 08364 | ứng dụng tin học trong kế toá | 4 | 30 | | 30 |
4 | 1 | 08355 | Sổ sách chứng từ kế toán | 4 | 30 | | 30 |
4 | 1 | 08452 | Phân tích kinh doanh | 3 | 45 | | |
4 | 1 | 08318 | Kế toán hành chánh SN | 3 | 45 | | |
4 | 1 | 08356 | Kiểm toán | 4 | 60 | | |
4 | 1 | 08357 | Hệ thống thông tin kế toán | 4 | 45 | | 15 |
4 | 1 | 08327 | Nghiệp vụ thanh toán | 3 | 45 | | |
4 | 2 | 00113 | chính trị tổng hợp 1 | 4 | 30 | | |
4 | 2 | 00114 | Chính trị tổng hợp 2 | 4 | 30 | | |
4 | 2 | 00115 | Chính trị tổng hợp 3 | 4 | 30 | | |
4 | 2 | 08902 | Thực tập tốt nghiệp | 10 | 150 | | |
0 nhận xét:
Đăng nhận xét